Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prewar (pre-war)

Kinh tế

tiền chiến
trước chiến tranh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prewar -base index

    chỉ số tiêu chuẩn trước chiến tranh,
  • Prewar economic growth

    tăng trưởng kinh tế trước chiến tranh,
  • Prewarmed

    gia nhiệt sơ bộ, sưởi ấm sơ bộ,
  • Prewarn

    Ngoại động từ: cảnh cáo trước,
  • Prewatering

    làm ẩm [sự làm ẩm sơ bộ],
  • Prewetting

    làm ẩm [sự làm ẩm sơ bộ],
  • Prex

    / ´preks /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học,
  • Prexy

    như prex,
  • Prey

    / prei /, Danh từ: con mồi, (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...),...
  • Prey on/upon somebody's mind

    Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò
  • Preyed

    ,
  • Prezonular space

    khoang trước dây treo zin,
  • Prezygotic

    tiền hợp tử,
  • Prezzie

    Danh từ: (thông tục) quà tặng,
  • Preât-aø-porter

    tính từ may sẵn (quần áo),
  • Preùcis

    động từ tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (củabài nói, văn kiện...)
  • Prian

    đất sét trắng,
  • Priapean

    / ¸praiə´pi:ən /, tính từ, (thuộc) dương vật, thần dương vật, sự sùng bái dương vật,
  • Priapism

    / ´praiə¸pizəm /, Danh từ: tính dâm đãng, tính dâm dục, (y học) chứng cương dương vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top