Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pride of the morning

Thông dụng

Thành Ngữ

pride of the morning
sương lúc mặt trời mọc

Xem thêm pride


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pride will have a fall

    Thành Ngữ:, pride will have a fall, (t?c ng?) trèo cao ngã dau
  • Prideful

    / ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Pridefulness

    Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption...
  • Prie-dieu

    Danh từ: ghế cầu kinh (như) prie-dieu chair, ghế cầu kinh,
  • Prier

    như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper
  • Priest

    / pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len),...
  • Priest-ridden

    / ´pri:st¸ridən /, tính từ, bị bọn thầy tu khống chế,
  • Priest hole

    Danh từ: nơi giáo sĩ trốn tránh (trong thời kỳ khủng bố),
  • Priestcraft

    / ´pri:st¸kra:ft /, Danh từ: nghề làm thầy tu, thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân...
  • Priestess

    / ´pri:stis /, Danh từ: nữ tu, cô thầy cúng (không thuộc đạo chúa),
  • Priesthood

    / ´pri:sthud /, Danh từ ( .the .priesthood): (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế, giới giáo (nhất...
  • Priestlike

    / ´pri:st¸laik /, tính từ, giống như một giáo sĩ,
  • Priestliness

    / ´pri:stlinis /,
  • Priestling

    / ´pri:stliη /, danh từ, muồm thầy tế,
  • Priestly

    / ´pri:stli /, Tính từ: (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp...
  • Prig

    / prig /, Danh từ: người hay lên mặt ta đây, người làm ra vẻ đạo đức; người hợm mình, người...
  • Priggery

    / ´prigəri /, danh từ, thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh...
  • Priggish

    / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ...
  • Priggishly

    Phó từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top