Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Primo

Mục lục

/´praimou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều primos

(âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba

Xem thêm các từ khác

  • Primogenial

    Tính từ: sơ sinh; sơ chế,
  • Primogenital

    Tính từ: thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng,
  • Primogenitary

    / ¸praimou´dʒenitəri /,
  • Primogenitor

    / ¸praimou´dʒenitə /, Danh từ: Ông tổ, tổ tiên,
  • Primogeniture

    / ¸praimou´dʒenitʃə /, Danh từ: tình trạng con trưởng, sự thể là con trưởng, (pháp lý) chế...
  • Primordia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Primordial

    / prai'mɔ:djəl /, Tính từ: nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu, căn bản, Y học:...
  • Primordial duct

    ống nguyên thủy,
  • Primordial dwarf

    người lùn cân đối,
  • Primordial follicle

    nang trứng nguyên thủy,
  • Primordial germ cell

    tế bào mầm gốc,
  • Primordial kidney

    tiền thận,
  • Primordiality

    / prai¸mɔ:di´æliti /, danh từ, trạng thái nguyên thuỷ, trạng thái ban sơ, trạng thái ban đầu, căn nguyên, căn bản,
  • Primordializm

    Danh từ: thái độ giữa phong cách nguyên sơ,
  • Primordially

    Phó từ: nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu, căn bản,
  • Primordium

    Danh từ, số nhiều .primordia: mầm, cơ cấu thô sơ, cơ quan thô sơ, roast primordium, mầm rễ, tooth...
  • Primp

    / primp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử, Ngoại...
  • Primp oneself up

    Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng
  • Primrose

    / ´prim¸rouz /, Danh từ: cây anh thảo; hoa anh thảo, màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top