Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Private wire

Kỹ thuật chung

đường dây riêng
speech-grade private wire
đường dây riêng cấp thoại
speech-grade private wire
đường dây riêng cấp tiếng nói
đường dây thuê bao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Privateer

    / ¸praivi´tiə /, Danh từ: (tàu) cướp biển, tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm...
  • Privateering

    Danh từ: sự bắt bằng tàu lùng; sự truy lùng (bằng tàu),
  • Privately

    Phó từ: riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp..), riêng, kín,...
  • Privately-held company

    công ty tư nhân, công ty tư nhân,
  • Privately-own company

    công ty tư nhân, doanh nghiệp tư nhân,
  • Privately-owned company

    công ty tư nhân,
  • Privately owned wagon

    toa xe lửa dành riêng,
  • Privation

    / prai´veiʃən /, Danh từ: tình trạng thiếu, tình trạng không có, tình trạng mất đi cái gì (không...
  • Privatisation

    như privatization,
  • Privatise

    như privatize,
  • Privative

    / ´privətiv /, Tính từ: thiếu, không có, (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố),
  • Privatization

    / ¸praivətai´zeiʃən /, Danh từ: sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá, Kinh tế:...
  • Privatize

    Ngoại động từ: tư hữu hoá, tư nhân hoá, Kinh tế: tư doanh hóa,...
  • Privet

    / ´privit /, Danh từ: (thực vật học) cây thủy lạp, a privet hedge, (thuộc ngữ) một hàng rào cây...
  • Priviledge

    đặc quyền (+of),
  • Privilege

    / 'privəlidʒ /, Danh từ: Đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc...
  • Privilege Access Certificate (PAC)

    chứng chỉ truy nhập đặc quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top