Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prize-ring

Mục lục

/´praiz¸riη/

Thông dụng

Danh từ
(thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền Anh lấy tiền
Sự đấu quyền Anh lấy tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prize-winner

    Danh từ: người giật giải, người đoạt giải,
  • Prize-winning

    / ´praiz¸winiη /, tính từ, Đoạt giải,
  • Prize bounty

    tiền thưởng công,
  • Prize court

    tòa án tróc nã,
  • Prize day

    Danh từ: ngày phát phần thưởng (ở trường học),
  • Prize fellow

    Danh từ: người đoạt giải xuất sắc (trong kỳ thi),
  • Prize fellowship

    Danh từ: giải xuất sắc (trong kỳ thi),
  • Prize money

    Nghĩa chuyên ngành: tiền giải thưởng, Từ đồng nghĩa: noun, cash prize...
  • Prize ticket

    phiếu đánh giá,
  • Prizeman

    / ´praizmən /, Danh từ: người giật giải, người đoạt giải,
  • Prizes

    ,
  • Pro

    / prɔ: /, Danh từ, số nhiều pros: mặt tích cực, (thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp,...
  • Pro-

    thay thế, khuyến khích; ủng hộ, tiến lên, tiền tố chỉ biến dạng, khuyết tật, procathedral, thay thế nhà thờ lớn, pro-american,...
  • Pro-American

    Tính từ: thân mỹ; ủng hộ mỹ, Danh từ: người thân mỹ; người...
  • Pro-british

    Tính từ: thân anh, Danh từ: người thân anh,
  • Pro-communist

    Tính từ: Ủng hộ cộng sản; thân cộng, Danh từ: người ủng hộ...
  • Pro-consul

    Danh từ: phó lãnh sự,
  • Pro-cyclicality

    Kinh tế: (tính) đồng/cùng chu kỳ, giải thích: trong lý thuyết chu kỳ kinh doanh, một biến kinh...
  • Pro-forma invoice

    xem proforma invoice, hóa đơn hình thức, hóa đơn để cáo thị, hóa đơn ước giá, hóa đơn chiếu lệ., hoá đơn chiếu lệ (proforma...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top