Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Probate court

Kinh tế

phiên tòa chứng thực di chúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Probate duty

    Thành Ngữ: thuế di sản, thuế di sản, probate duty, thuế di sản
  • Probate price

    giá cổ phiếu để đánh thuế di sản (khi người chủ qua đời), giá kiểm nhận,
  • Probate valuation

    định giá di sản,
  • Probate value

    giá trị di sản, giá trị di sản (lúc người chủ qua đời),
  • Probation

    / proʊˈbeɪʃən /, Danh từ: sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời...
  • Probation officer

    danh từ, viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha, người quản chế (người có nhiệm vụ giám...
  • Probational

    / prə´beiʃənəl /, như probationary,
  • Probationary

    / prə´beiʃənəri /, tính từ, Đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự, (pháp lý) đang trong thời gian quản...
  • Probationer

    / prə´beiʃənə /, Danh từ: (y học) nữ y tá đang thực tập, (pháp lý) người bị án treo, người...
  • Probationer nurse

    y tá tập sự,
  • Probative

    / ´proubətiv /, Tính từ: Để chứng minh, để làm chứng cớ,
  • Probative evidence

    giấy tờ chứng minh, giấy tờ minh chứng,
  • Probative instrument

    văn bản chính thức,
  • Probator

    Danh từ: người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện,
  • Probatory

    Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, probatory evidence, bằng chứng chứng minh
  • Probe

    / proub /, Động từ: dò xét, thăm dò, Tính từ: chứng minh, thí nghiệm,...
  • Probe-and-drogue refuelling

    sự tiếp thêm nhiên liệu bằng phương pháp bình rót (trong khi bay),
  • Probe coil

    cuộn dò (trong thử không phá hủy),
  • Probe drill

    sự khoan thăm dò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top