Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Problem space

Toán & tin

vùng vấn đề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Problem state

    tình trạng có vấn đề, trạng thái vấn đề,
  • Problem throughput

    năng suất (xử lý) sự cố,
  • Problem time

    thời gian (xử lý) sự cố,
  • Problematic

    / ˌprɒbləˈmætɪk /, Tính từ: khó giải quyết, khó hiểu, còn phải bàn; không chắc chắn, mơ hồ,...
  • Problematical

    / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful...
  • Problematicalist

    như problematicist,
  • Problematically

    Phó từ: khó giải quyết, khó hiểu, còn phải bàn; không chắc chắn, mơ hồ,
  • Problematicist

    Danh từ: người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ,
  • Problematist

    Danh từ: người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ,
  • Problemist

    Danh từ:,
  • Problems of allocation

    bài toán phân phối,
  • Proboscidea

    Danh từ, số nhiều: (động vật học) bộ vòi,
  • Proboscidean

    Tính từ: (động vật học) có vòi, (thuộc) vòi; giống vòi, Danh từ:...
  • Proboscidian

    như proboscidean,
  • Proboscidiferous

    Tính từ: có vòi,
  • Proboscidiform

    Tính từ: hình vòi,
  • Proboscis

    / prou´bɔsis /, Danh từ: vòi voi; vòi (của động vật; heo..), vòi (để hút; của côn trùng), (đùa...
  • Proboscis-monkey

    Danh từ: (động vật học) khỉ mũi dài,
  • Probud

    Danh từ: chồi non; nụ non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top