Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proboscis

Mục lục

/prou´bɔsis/

Thông dụng

Danh từ

Vòi voi; vòi (của động vật; heo..)
Vòi (để hút; của côn trùng)
(đùa cợt) mũi (người)

Chuyên ngành

Xây dựng

vòi voi

Kỹ thuật chung

vòi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beak , haustellum (sucking proboscis) , nose , organ , snoot , snout , trunk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top