Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Snout

Nghe phát âm

Mục lục

/snaut/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn)
Vật giống mõm, cái giống mõm (mũi tàu, thuyền..)
Mũi người
a huge red snout
một cái mũi đỏ to tướng
Đầu vòi (của ống)
Tên chỉ điểm của cảnh sát
Thuốc lá

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lắp miệng phun

Kỹ thuật chung

đầu
đầu phun
đầu vòi
lắp vòi
miệng ống
miệng phun
mũi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
proboscis , beak , muzzle , nose , nose (of a beast) , nozzle , rostrum , spout , trunk

Xem thêm các từ khác

  • Snout-ring

    Danh từ: cái rọ (buộc vào mõm lợn),
  • Snouted

    Tính từ: có đeo rọ (lợn),
  • Snouty

    Tính từ: giống cái mũi, giống cái mõm, có mũi, có mõm dài, (thông tục) tự cao tự đại; khinh...
  • Snow

    / snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự...
  • Snow-bear

    Danh từ: gấu trắng,
  • Snow-bell

    Danh từ: cây bồ đề,
  • Snow-bird

    Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,...
  • Snow-blind

    Tính từ: bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết,
  • Snow-blindness

    Danh từ: sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết,
  • Snow-blink

    Danh từ: phản quang lên trời của tuyết, băng,
  • Snow-blower

    / ´snou¸blouə /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi..),
  • Snow-boots

    Danh từ số nhiều: giày đi tuyết,
  • Snow-bound

    / ´snou¸baund /, tính từ, bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết, a snow-bound train, một chuyến tàu hoả bị nghẽn...
  • Snow-break

    Danh từ: sự tan tuyết, cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)
  • Snow-broth

    / ´snou¸brɔθ /, danh từ, tuyến lẫn nước, tuyết tan, rượu ướp lạnh,
  • Snow-bunting

    Danh từ:,
  • Snow-cap

    Danh từ: (động vật học) chim ruồi mào trắng, mỏm phủ tuyết (núi),
  • Snow-capped

    / ´snou¸kæpt /, tính từ, có đỉnh bị phủ tuyết (ngọn núi..),
  • Snow-clad

    như snow-covered,
  • Snow-covered

    Tính từ: phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top