Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prochordal

Y học

trước nguyên sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prochordal plate

    lá trước nguyên sống,
  • Prochoresis

    sự chuyển vận thức ăn qua ống tiêu hóa,
  • Prochorion

    lớp langhans,
  • Prochromatin

    procromatin,
  • Prochromosome

    Danh từ: (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc,
  • Prochronism

    / ´proukrə¸nizəm /, Danh từ: sự lùi ngược niên đại,
  • Procidence

    Danh từ: (giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom),
  • Procidentia

    sa lòi,
  • Proclaim

    / prə´kleim /, Ngoại động từ: công bố, tuyên bố, Để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm, Kỹ...
  • Proclamation

    / ¸prɔklə´meiʃən /, Danh từ: sự công bố, sự tuyên bố, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo,...
  • Proclamatory

    / prək´læmətəri /,
  • Proclitic

    / prou´klitik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) ghép trước, Danh từ: (ngôn...
  • Proclivity

    / prə´kliviti /, Danh từ: ( + to , for , towards ) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về,...
  • Procoagulant

    trợ đông , chất đông,
  • Procoelous

    Tính từ: (động vật học) có mầm xoang,
  • Proconceptive

    trợ thai , thuốc trợ thai,
  • Proconsul

    / prou´kɔnsəl /, Danh từ: thống đốc (một thuộc địa), thống đốc tỉnh (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Proconsular

    / prou´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) thống đốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top