Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profit-sharing

Mục lục

/´prɔfit¸ʃɛəriη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chia lãi; sự phân chia lợi nhuận
a profit-sharing scheme
một phương thức chia lãi

Chuyên ngành

Kinh tế

cộng hưởng lợi nhuận
cộng hưởng lợi nhuận (ngoài tiền lương)
tham gia chia lời
profit-sharing bond
trái khoán có tham gia chia lời
profit-sharing bond
trái phiếu có tham gia chia lời
profit-sharing employee
công nhân viên có tham gia chia lời
profit-sharing scheme
chế độ tham gia chia lời
profit-sharing scheme
chế độ tham gia chia lời (của công nhân viên xí nghiệp)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top