Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bond

Nghe phát âm
/bɔnd/

Thông dụng

Danh từ

Dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc
Giao kèo, khế ước, lời cam kết
to enter into a bond to
ký giao kèo, cam kết (làm gì)
(tài chính) phiếu nợ, bông
( số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội
in bonds
bị gông cùm, bị giam cầm
Sự gửi vào kho
in bond
gửi vào kho (hàng hoá)
to take goods out of bond
lấy hàng ở kho ra
(vật lý) sự liên kết
atomic bond
liên kết nguyên tử
(kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá) để làm cho tường vững

Ngoại động từ

Gửi (hàng) vào kho
(kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)

hình thái từ

Chuyên ngành

Mục lục

Cơ - Điện tử

Sự nối ghép, sự liên kết, gắn, liên kết

Cơ khí & công trình

cột chung lại
khế ước
sự cân gạch
sự nối ghép
vật liệu dính

Ô tô

trạng thái gắn chặt

Toán & tin

sự câu ngạch

Vật lý

liên kế

Xây dựng

Chất dính kết
cách xây
american bond
cách xây nhiều hàng
english garden-wall bond
cách xây hai dọc một ngang
header bond
cách xây gạch ngang
heading bond
cách xây gạch ngang
pier bond
cách xây trụ
quarry stone bond
cách xây kiểu đá hộc
square bond
cách xây kiểu gạch vuông (lát nền)
uncoursed rubblework bond
cách xây không hàng mạch
uncoursed rubblework bond
cách xây xô bồ (đá hộc)
sự câu gạch
running bond
sự câu gạch dọc (xây tường)
sự liên kết

Giải thích EN: Something that connects or holds together; specific uses include: adhesion between concrete and steel reinforcement due to shrinkage of the concrete and the natural adhesion between the particles..

Giải thích VN: Một vật nối hoặc ghép với vật khác, cách sử dụng đặc biệt: sự kết dính giữa bêtông và cốt thép do sự co lại của bêtông và tính chất kết dính tự nhiên của các hạt.

cementing bond
sự liên kết bằng ximăng
sự xếp mạch

Giải thích EN: Something that connects or holds together; specific uses include:any of various generally overlapping configurations of bricks, stones, or similar materials designed to increase the strength or enhance the appearance of building construction..

Giải thích VN: Chỉ hai vật được nối hoặc buộc vào nhau, thường được sử dụng để chỉ cấu trúc chồng lên nhau của gạch, đá hoặc các vật liệu tương tự nhằm làm tăng sức chịu đựng hoặc tăng tính thẩm mỹ của công trình.

Điện

giấy nhận nợ

Kỹ thuật chung

buộc
câu mạch
chất kết dính
chemical bond
chất kết dính hóa học
cổ phần
công trái
keo dính

Giải thích EN: Something that connects or holds together; specific uses include: any substance used to hold together the abrasive grains of material in a grinding wheel, such as ceramics, rubber, or resin..

Giải thích VN: Thứ nối hoặc liên kết; trường hợp đặc biệt: vật chất dùng để gom các thớ gỗ đã mài trong máy nghiền, ví dụ cao su hay nhựa thông.

dán
dính bám
anchorage bond stress
ứng suất dính bám ở neo
average bond stress
ứng suất dính bám trung bình
bond area
diện tích dính bám
bond length
chiều dài dính bám
bond resistance
độ bền dính bám
bond strength
cường độ dính bám
bond stress
ứng suất dính bám
multiplane anchorage and bond anchorage
neo đa diện và neo dính bám
liên kết
American bond
liên kết kiểu Mỹ
angle bond
góc liên kết
atomic bond
liên kết nguyên tử
atomic bond
sự liên kết nguyên tử
bond distance
chiều dài liên kết
bond energy
năng lượng liên kết
bond length
chiều dài liên kết
bond radius
bán kính liên kết
bond resistance
sức bền liên kết
bond strength
độ bền liên kết
bond stress
ứng suất liên kết
bond test
sự thử độ liên kết
bridging bond
liên kết cầu
cable bond
liên kết cáp
cable bond
liên kết dây cáp
carbon bond
liên kết cacbon
cement bond log
biểu đồ liên kết xi măng
cementing bond
sự liên kết bằng ximăng
chemical bond
liên kết hóa học
cold bond
sự liên kết nguội
cold-bond
liên kết nguội
common bond
mối liên kết chung
coordination bond
liên kết phối trí
covalent bond
liên kết cộng hóa trị
cross bond
liên kết ngang
cross bond
sự liên kết ngang
double bond
liên kết kép
end bond
liên kết đầu cùng
header bond
lớp liên kết ngang
heart bond
liên kết tâm
heat of bond formation
nhiệt liên kết
heteropolar bond
liên kết dị cực
heteropolar bond
sự liên kết dị cực
homopolar bond
liên kết đồng cực
homopolar bond
sự liên kết đồng cực
hot-bond
liên kết nóng
hydrogen bond
liên kết hydro
impedance bond
liên kết trở kháng
in-and-out bond
liên kết trong ngoài
interatomic bond
liên kết liên nguyên tử
intramolecular bond
liên kết nội phân tử
intramolecular bond
liên kết trong phân tử
ionic bond
liên kết ion
ionic bond
liên kết iôn
ionic valence bond
liên kết cộng hóa trị
ketonic bond
liên kết xeton
mean bond energy
năng lượng liên kết trung bình
mechanical bond
liên kết cơ
metallic bond
liên kết kim loại
molecular bond
liên kết phân tử
oscillating bond
liên kết dao động
peptide bond
liên kết peptit
ply bond strength
độ bền liên kết nếp gấp
polar bond
liên kết có cực
polar bond
liên kết phân cực
polygonal bond
liên kết theo hình đa giác (trong khối xây)
principal bond
liên kết hóa trị chính
rivet bond
liên kết đinh tán
single bond
liên kết đơn
tensile bond strength
độ bền liên kết kéo
terminal bond
liên kết cuối
triple bond
liên kết bội ba
unsaturated bond
liên kết chưa bão hòa
unsaturated carbon-to-carbon bond
liên kết cacbon-cacbon chưa no
valence bond
liên kết hóa trị
valence bond
liên kết theo hóa trị
valence bond theory
thuyết liên kết hóa trị
valency bond
liên kết hóa trị
weak bond
liên kết yếu
lực dính
application bond
lực dính kết
bond (betweenconcrete and steel)
lực dính kết giữa bêtông và cốt thép
gắn
ghép
facing bond
lớp xây ghép mặt
wheel bond
sự ghép nối bánh xe
giao kèo
nối
mối dán
mối liên kết
common bond
mối liên kết chung
mối nối
mối quan hệ
sự bám dính
sự dán
sự dính kết
chemical bond
sự dính kết hóa học
mechanical bond
sự dính kết cơ học
sự nối
sự nối ray
sự xây

Kinh tế

chứng khoán
active bond crowd
nhóm quảng cáo chứng khoán
bond paper
giấy chứng khoán
bond table
bản thu nhập về chứng khoán
debenture bond
giấy chứng khoán
double bond
chứng khoán có điều kiện
high grade bond
chứng khoán cấp hạng cao
medium-term bond
chứng khoán trung hạn
pickup bond
chứng khoán ngon xơi
redeemable bond
chứng khoán tài chính có thể hoàn trả
savings bond
chứng khoán tiết kiệm
substitute bond
chứng khoán thay thế
united bond/stock
trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
Yankee bond
Chứng khoán M
Yankee bond
chứng khoán Mỹ
Yankee bond market
thị trường chứng khoán Mỹ
công trái
bond market
trị trường công trái
defence bond
công trái quốc phòng
full faith and credit bond
công trái tín dụng thị chính
general obligation bond
công trái trách nhiệm tập thể
installment bond
công trái trả làm nhiều kỳ
municipal bond offering
công trái thị chính
people's bond
công trái quần chúng
preference bond
công trái ưu tiên
premium bond
công trái có thưởng
savings bond
công trái tiết kiệm
short-term public bond
công trái ngắn hạn
short-term treasury bond
công trái ngắn hạn
state loan bond
phiếu công trái
state loan bond holder
người có phiếu công trái
giấy cam kết
administration bond
giấy cam kết quản lý
appeal bond
giấy cam kết trả phí chống án
average bond
giấy cam kết nhận trả tổn thất chung (đường biển)
back bond
giấy cam kết đổi
back bond
giấy cam kết đổi lại
bond of credit
giấy cam kết tín dụng
customs bond
giấy cam kết nộp thuế
heritable bond
giấy cam kết di sản
indemnity bond
giấy cam kết bồi thường
judgement bond
giấy cam kết chống án
penalty bond
giấy cam kết chịu phạt
performance bond
giấy cam kết thi hành hợp đồng
post obit bond
giấy cam kết trả nợ sau khi có tang
removal bond
giấy cam kết nộp thuế khi chuyển tải
replevin bond
giấy cam kết nộp lại tài sản
giấy nợ
double bond
giấy nợ kép
indorsed bond
giấy nợ được bảo đảm (được ký hậu)
gửi hàng (chưa nộp thuế) ở kho hải quan
trái khoán
active bond
trái khoán tích cực
adjustment bond
trái khoán điều chỉnh
bond agio
tiền các phát hành trái khoán
bond amortization
sự hoàn dần (tiền) trái khoán
bond fund
quỹ trái khoán
bond paid up by instalments
trái khoán trả làm nhiều kỳ
escrow bond
trái khoán có điều kiện
escrow bond
trái khoán gửi giữ
exchequer bond
trái khoán kho bạc
expense on bond issue
chi phí phát hành trái khoán
extended bond
trái khoán triển khai thường hoàn
extendible bond
trái khoán gia hạn được
financial bond
trái khoán tài chính
flat bond
trái khoán không lãi
flexible bond
trái khoán có tính co giãn
flower bond
trái khoán hoa
funding bond
trái khoán chuyển kỳ trái vụ
funding bond
trái khoán huy động vốn
funding bond
trái khoán thay thế nợ ngắn hạn (thành nợ dài hạn)
general mortgage bond
trái khoán thế chấp chung
general obligation bond
trái khoán trách nhiệm chung
gilt-edged bond
trái khoán thượng đẳng (của chính phủ Mỹ)
gilt-edged bond
trái khoán viền vàng
government guaranteed bond
trái khoán bảo đảm của chính phủ
guarantee bond
trái khoán bảo đảm
guaranteed bond
trái khoán có bảo đảm
guaranteed income bond
trái khoán (có) thu nhập bảo đảm
guaranty bond
trái khoán bảo đảm
hereditable bond
trái khoán có thể thừa kế
high-yield bond
trái khoán có lợi ích cao
high-yield bond
trái khoán có lợi suất cao
inactive bond
trái khoán không hoạt động
income bond
trái khoán thu nhập
indexed bond
trái khoán có quan hệ với chỉ số giá cả
industrial bond
trái khoán công nghiệp
industrial revenue bond
trái khoán thu nhập công nghiệp
insurance bond
trái khoán bảo hiểm
interchangeable bond
trái khoán đổi được
interest bond
trái khoán hưởng lãi
interest-bearing bond
trái khoán công ty có lãi
internal bond
trái khoán nội bộ
irrigation bond
trái khoán thủy lợi
junk bond
trái khoán bấp bênh
junk bond
trái khoán có tính đầu cơ cao
large bond
trái khoán có mệnh giá lớn
long bond
trái khoán dài hạn
long-term bond
trái khoán dài hạn
lottery bond
trái khoán có thưởng
mortgage bond
trái khoán thế chấp
non-callable bond
trái khoán công ty hoàn trả lúc đáo hạn
participating bond
trái khoán tham dự (chia lời)
passive bond
trái khoán không lãi
perpetual bond
trái khoán vĩnh cửu
plain bond
trái khoán không có bảo đảm
prime bond
trái khoán hạng nhất
priority bond
trái khoán ưu tiên
profit-sharing bond
trái khoán có tham gia chia lời
public bond
trái khoán chính phủ
refunding bond
trái khoán để hoàn trả
reorganization bond
trái khoán chỉnh đốn, cải tổ
reserve for bond redemption
dự trữ để chuộc lại trái khoán
retired bond
trái khoán đã chuộc lại
retractable bond
trái khoán thu tiền trước
salvage bond
trái khoán bảo đảm
salvage bond
trái khoán trục vớt
samurai bond
trái khoán đồng yên Nhật
short bond
trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
sinking fund bond
trái khoán quỹ trả nợ
stabilized bond
trái khoán ổn định theo trị giá tiền tệ
Sterling bond
Trái khoán bảng Anh
stripped bond
trái khoán thu gom
surety bond
trái khoán bảo đảm
term bond
trái khoán có kỳ hạn duy nhất, cố định
trust bond
trái khoán tín dụng
unified bond
trái khoán thống nhất
unit of account bond
trái khoán đơn vị ghi sổ
unsecured bond
trái khoán công ty không có bảo đảm
zero coupon bond
trái khoán không phiếu lãi
zero-interest debenture bond
trái khoán không sinh lãi
trái phiếu
absolute bond
trái phiếu không kèm điều kiện
active bond
trái phiếu tích cực
active bond crowd
nhóm mua bán trái phiếu tích cực
adjustable-rate bond
trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh
agency bond
trái phiếu cơ quan nhà nước
annuity bond
trái phiếu niên kim
annuity bond
trái phiếu vô thời hạn
arbitrage bond
trái phiếu chênh lệch giá
assented bond
trái phiếu được chấp thuận
assumed bond
trái phiếu được bảo hành
assumed bond
trái phiếu được bảo lãnh
Aussie bond
trái phiếu đô-la Úc
authority bond
trái phiếu của nhà đương cục
authorized bond
trái phiếu được phép phát hành
authorized mortgage bond
trái phiếu thế chấp theo định mức
baby bond
trái phiếu nhỏ
bailout bond
trái phiếu bảo lãnh
bear bond
trái phiếu đầu gấu
bearer bond
trái phiếu vô danh
bearer bond (bb)
trái phiếu vô danh
bond anticipation note
giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu)
bond basis
trên cơ sở trái phiếu
bond broke
người môi giới trái phiếu
bond certificate
giấy chứng trái phiếu
bond contract
hợp đồng trái phiếu
bond conversion
sự đổi trái phiếu
bond coupons
phiếu lãi trái phiếu
bond creditor
chủ nợ trái phiếu
bond creditor
người chủ nợ trái phiếu
bond creditor
người chủ trái phiếu (của một hội, một công ty)
bond crowd
cánh giao dịch trái phiếu
bond discount
giá chiết khấu trái phiếu
bond discount accumulation
sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu
bond discount unamortized
giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
bond floatation
sự phát hành trái phiếu
bond floatation market
thị trường phát hành trái phiếu
bond insurance expenses
chi phí phát hành trái phiếu
bond investment
sự đầu tư trái phiếu
bond issue cost
phí tổn phát hành trái phiếu
bond issued
trái phiếu đã phát hành
bond market
thị trường trái phiếu
bond note
phiếu trái phiếu
bond number
số (hiệu) trái phiếu
bond power
giấy ủy nhiệm trái phiếu
bond rating
đánh giá trái phiếu
bond rating
định hạng trái phiếu
bond rating
sự định cấp trái phiếu
bond ratio
tỷ số trái phiếu
bond resolution
quyết định phát hành trái phiếu
bond sinking fund
quỹ hoàn trả trái phiếu
bond subscription
phiếu đặt mua trái phiếu
bond subscription
sự đặt mua trái phiếu
bond swap
hoán đổi trái phiếu
bond table
bảng trái phiếu
bond trustee
người tín thác trái phiếu
bond trusteeship
dịch vụ tín thác liên quan đến các trái phiếu
bond underwriting
sự bao tiêu trái phiếu
bond washing
tẩy rửa trái phiếu
bond yield
suất thu lợi trái phiếu
bondholder (bondholder)
người giữ trái phiếu
book entry bond
trái phiếu ghi sổ
bull bond
trái phiếu đầu bò
bulldog bond
trái phiếu chó Bun
bullet bond
trái phiếu hoàn trả một lần
busted bond
trái phiếu phá sản
busted bond
trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ)
callable bond
trái phiếu có thể chuộc lại
callable bond
trái phiếu có thể thu hồi
callable bond
trái phiếu hoàn trả tùy ý
callable bond
trái phiếu thông báo hoàn trả
called bond
trái phiếu được chuộc lại
capital bond
trái phiếu vốn
chattels mortgage bond
trái phiếu (công ty) thế chấp động sản
city bond
trái phiếu đô thị
clean bond
trái phiếu trơn
clean bond
trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu)
collateral bond
trái phiếu bảo đảm
collateral trust bond
trái phiếu tín thác thế chấp
collateral trust bond
trái phiếu ủy thác thế chấp
collateralized bond obligation
trái vụ thế chấp bằng trái phiếu
combination bond
trái phiếu song trùng bảo đảm
commodity-backed bond
trái phiếu có hàng hóa bảo đảm
conditional bond
trái phiếu có điều kiện
consolidated bond
trái phiếu hợp nhất
consolidated mortgage bond
trái phiếu thế chấp hợp nhất
continued bond
trái phiếu có thể trả chậm (vốn, lãi)
continued bond
trái phiếu tồn lưu
conventional bond
trái phiếu thông thường
convertible bond
trái phiếu chuyển đổi
corporate bond
trái phiếu công ty
corporate bond and debenture
trái phiếu công ty
coupon bond
trái phiếu có cuống
coupon bond
trái phiếu có kèm phiếu trả lãi
coupon bond
trái phiếu cuống
coupon of bond
phiếu lãi trái phiếu
currency bond
trái phiếu bản lệ
current coupon bond
trái phiếu có cuống lãi hiện hành
cushion bond
trái phiếu có mức đệm
date bond
trái phiếu có kỳ hạn cố định
debt-convertible bond
trái phiếu chuyển nợ
deep discount bond
trái phiếu chiết khấu cao
deferrable bond
trái phiếu có thể gia hạn
deferred bond
trái phiếu lãi suất tăng dần
deferred interest bond
trái phiếu lãi trả sau
definitive bond
trái phiếu chính thức
dirty bond
trái phiếu gộp
discount bond
trái phiếu chiết giá
discount bond
trái phiếu chiết khấu
discount bond
trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá)
dollar bond
trái phiếu (viết bằng) đô-la
dollar bond
trái phiếu đô la
drawn bond
trái phiếu đã rút tiền (trái phiếu đã thăm hoàn vốn)
drawn bond
trái phiếu rút thăm
dual currency bond
trái phiếu lưỡng tệ
endorsed bond
trái phiếu được bảo lãnh
enfaced bond
trái phiếu được chấp thuận
equivalent bond yield
suốt lợi tức tương đương trái phiếu
escalator bond
trái phiếu lãi trượt
essential purpose bond
trái phiếu định đích chủ yếu
Eurodollar bond
trái phiếu Châu Âu
exchangeable bond
trái phiếu hoán đổi
exchequer bond
trái phiếu công khố
exchequer bond
trái phiếu kho bạc
expense on bond issue
chi phí phát hành trái phiếu
extended bond
trái phiếu gia hạn
extended bond
trái phiếu triển hạn hoàn trả
flower bond
trái phiếu hoa
foreign bond
trái phiếu ngoại quốc
foreign bond
trái phiếu nước ngoài
full coupon bond
trái phiếu có cuống lãi hoàn hảo
function bond
trái phiếu chức năng
general mortgage bond
trái phiếu thế chấp toàn bộ
general obligation bond
trái phiếu bảo đảm chung
gold bond
trái phiếu vàng
government bond
trái phiếu nhà nước
granny bond
trái phiếu người già
guaranteed bond
trái phiếu được bảo đảm
guaranteed income bond
trái phiếu bảo đảm thu nhập
guaranteed investment bond
trái phiếu đầu tư có bảo đảm
guaranty bond
trái phiếu được bảo đảm
high yield bond
trái phiếu suất lợi tức cao
hospital revenue bond
trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện
housing bond
trái phiếu xây dựng nhà ở
housing bond
trái phiếu xây nhà xưởng
inactive bond crowd
trái phiếu không năng động
inactive stock/bond
trái phiếu không năng động
income bond
trái phiếu lợi tức
indexed bond
trái phiếu chỉ số hóa
indexed-income bond
trái phiếu theo chỉ số thu nhập
indorsed bond
trái phiếu được ký hậu
industrial development bond
trái phiếu phát triển công nghệ
instalment bond
trái phiếu hoàn trả nhiều lần
insured bond
trái phiếu được bảo hiểm
interchangeable bond
trái phiếu chuyển đổi
interest bond
trái phiếu trả lãi
interim bond
trái phiếu tạm thời
international bond
trái phiếu quốc tế
investment bond
trái phiếu đầu tư
investment grade bond
trái phiếu phẩm cấp đầu tư
irredeemable bond
trái phiếu không hoàn lại
irredeemable bond
trái phiếu không hoàn lại trước hạn
joint and several bond
trái phiếu liên đới chung và riêng
joint bond
trái phiếu chung
joint bond
trái phiếu liên đới
junk bond
trái phiếu cấp thấp
junk bond
trái phiếu cấp thấp về giá trị
junk bond
trái phiếu có tính đầu cơ cao
junk bond
trái phiếu tầm tầm
land bond
trái phiếu ruộng đất
letter bond
trái phiếu theo thư
limited tax bond
trái phiếu thuế hữu hạn
long bond
trái phiếu dài hạn
managed bond
trái phiếu được quản lý
medium-term bond
trái phiếu có thời hạn trung bình
municipal bond
trái phiếu địa phương
municipal bond
trái phiếu thành phố
municipal bond insurance
bảo hiểm trái phiếu địa phương
municipal bond insurance
bảo hiểm trái phiếu đô thị
municipal bond insurance association
Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
Municipal Bond Insurance Association
hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
municipal revenue bond
trái phiếu thu nhập đô thị
nine-bond rule
quy tắc chín trái phiếu
non refundable bond
trái phiếu không được đảo nợ
non refundable bond
trái phiếu không được hoàn trả
non-bear bond
trái phiếu ghi tên
non-registered bond
trái phiếu không ghi tên
noncallable bond
trái phiếu không được chuộc lại
not-callable bond
trái phiếu không thể chuộc lại
old bond
trái phiếu cổ
option (al) bond
trái phiếu hoàn trả tùy ý
option bond
trái phiếu hoàn trả tùy ý
option payment bond
trái phiếu thanh toán theo lựa chọn
optional bond
trái phiếu có quyền lựa chọn
optional bond
trái phiếu hoàn trả tùy ý
optional payment bond
trái phiếu được chi trả theo lựa chọn
order bond
trái phiếu ký danh
original issue deep-discount bond
trái phiếu chiết tính cao từ đầu
par bond
trái phiếu ngang giá
par bond
trái phiếu theo mệnh gia
par bond
trái phiếu theo mệnh giá
participating bond
trái phiếu dự phần
passive bond
trái phiếu không lãi
passive bond
trái phiếu thụ động
payment in kind bond
trái phiếu trả lãi bằng trái phiếu
perpetual bond
trái phiếu vĩnh cửu
perpetual bond
trái phiếu vĩnh viễn
perpetual bond
trái phiếu vô thời hạn
premium bond
trái phiếu có bù giá
premium bond
trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn
premium bond
trái phiếu có thưởng
premium savings bond
trái phiếu tiết kiệm có thưởng
prime bond
trái phiếu hạng nhất
prior-lien bond
trái phiếu quyền giữ ưu tiên
priority bond
trái phiếu ưu tiên
private purpose bond
trái phiếu vì mục đích riêng
profit sharing bond
trái phiếu chia lợi nhuận
profit-sharing bond
trái phiếu có tham gia chia lời
property bond
trái phiếu tài sản
public bond
trái phiếu chính phủ
public housing authority bond
trái phiếu của sở nhà cửa
public purpose bond
trái phiếu vì mục đích công
put bond
trái phiếu có quyền trả lại trước ngày đáo hạn
putable bond
trái phiếu có thể hoàn trả (cho người phát hành)
reacquired bond
trái phiếu mua lại, tái thủ đắc
redeemable bond
trái phiếu hoàn trả
refinancing of maturing bond
phát hành trái phiếu mới để thay thế trái phiếu đáo hạn
refunding bond
trái phiếu đảo nợ
registered bond
trái phiếu ghi danh
registered bond
trái phiếu ký danh
registered coupon bond
trái phiếu ký danh có cuống lãi
registered coupon bond
trái phiếu ký danh có cuống phiếu lãi
reorganization bond
trái phiếu cải tổ
reorganization bond
trái phiếu tổ chức lại công ty
repayment of bond
sự hoàn lại tiền trái phiếu đáo hạn
reserve for bond redemption
dự trữ để chuộc lại trái phiếu
retired bond
trái phiếu đã chuộc lại
retractable bond
trái phiếu có thể rút lại
revenue bond
trái phiếu (dựa vào) thu nhập
salvage bond
trái phiếu bảo đảm
savings bond
trái phiếu tiết kiệm
secured bond
trái phiếu có bảo đảm
serial bond
trái phiếu theo xê ri
Series E bond
Trái phiếu loại E
Series EE bond
Trái phiếu loại EE
Series HH bond
Trái phiếu loại HH
short bond
trái phiếu ngắn hạn
short bond
trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
short-term treasury bond
trái phiếu kho bạc ngắn hạn
single bond
trái phiếu đơn
Single state municipal bond fund
Quỹ trái phiếu riêng của một bang (Mỹ)
sinking fund bond
trái phiếu quỹ trả nợ
special assessment bond
trái phiếu đặc định riêng
special bond account
tài khoản trái phiếu đặc biệt
special tax bond
trái phiếu hoàn trả bằng thuế hàng hóa
stabilized bond
trái phiếu ổn định
stamped bond
trái phiếu đã đóng dấu
step-up bond
trái phiếu tăng lãi một lần
Sterling bond
Trái phiếu bảng Anh
straight bond
trái phiếu có lãi suất cố định
straw bond
trái phiếu rởm
stripped bond
trái phiếu tùy thuộc tiền lãi cổ phần
super sinker bond
trái phiếu siêu chìm
surety bond
trái phiếu bảo đảm
sushi bond
trái phiếu sushi
Sushi bond
trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở Nhật)
tax-free bond
trái phiếu miễn thuế
taxable municipal bond
trái phiếu địa phương phải chịu thuế
taxable municipal bond
Trái phiếu đô thị có thuế (ở Hoa Kỳ)
tender bond
trái phiếu theo hợp đồng put option
term bond
trái phiếu định kỳ (dài hạn)
toll revenue bond
trái phiếu doanh thu phí giao thông
toll revenue bond
trái phiếu thu nhập lệ phí
town hall bond
trái phiếu thế chấp địa phương
transferable bond
trái phiếu có thể chuyển nhượng
treasury bond
trái phiếu kho bạc
treasury bond
trái phiếu tồn kho
trustee bond
trái phiếu của người thụ thác
unamortized bond discount
tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừ
undated bond
trái phiếu vô thời hạn
unified bond (orstock)
trái phiếu hợp nhất
unissued mortgage bond
trái phiếu thế chấp chưa phát hành
unit of account bond
trái phiếu đơn vị ghi sổ
united bond
trái phiếu hợp nhất
united bond/stock
trái phiếu/chứng khoán hợp nhất
unlimited tax bond
trái phiếu thuế bắt định
unsecured bond
trái phiếu công ty không có bảo đảm
unsecured bond
trái phiếu không bảo đảm
unsecured bond
trái phiếu không có bảo đảm
usable bond
trái phiếu có thể dùng mua cổ phiếu thường
usable bond
trái phiếu khả dụng
utility revenue bond
trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ công cộng
variable redemption bond
trái phiếu hoàn trả khả biến
variable-rate bond
trái phiếu lãi suất khả biến
with-profits bond
trái phiếu có chia lãi
yankee bond
trái phiếu yanki
yankee bond market
thị trường trái phiếu yanki
yen bond
trái phiếu yên
zero coupon bond
trái phiếu không có cuống
Zero Coupon Bond
trái phiếu không lãi coupon
zero-coupon bond
trái phiếu không có phiếu lãi
zero-coupon bond
trái phiếu không cuống
zero-interest debenture bond
trái phiếu có chiết khấu cao

Địa chất

mối quan hệ, sự liên kết, sự nối ghép, chất liên kết, chất dính kết, liên kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , binding , chain , connection , cord , fastening , fetter , gunk , handcuff , hookup , irons , ligature , link , linkage , manacle , network , nexus , rope , shackle , stickum , tie , tie-in , wire , affiliation , affinity , attachment , connective , friendship , interrelationship , liaison , marriage , obligation , relationship , restraint , union , agreement , bargain , certificate , collateral , compact , convention , covenant , debenture , guaranty , pact , pledge , promise , security , transaction , warrant , warranty , word , hobble , iron , knot , ligament , vinculum , yoke , contract , adherence , adhesion , cohesion , bail , bondage , captivity , constraint , copula , fetters , glue , gordian knot , hold , ligation , manacles , mortgage , note , pl. imprisonment , pl. shackles , recognizance , vow
verb
bind , connect , fix , fuse , glue , gum , paste , stickum , adhere , cleave , cling , cohere , stick , adhesive , agreement , allegiance , association , bail , binder , blue , bound , cement , certificate , chain , composure , constraint , contract , covenant , duty , engage , fasten , friendship , guarantee , hold , irons , knot , ligament , ligature , link , marriage , network , nexus , obligation , security , shackle , surety , tie , union , unite , vinculum , vow

Từ trái nghĩa

verb
let go , loosen , open , unfasten , unstick

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top