- Từ điển Anh - Việt
Progestational stage
Các từ tiếp theo
-
Progesterone
/ prə´dʒestə¸roun /, Danh từ: hoocmon giới tính duy trì thai, Y học:... -
Progestogen
một trong nhóm các hormone storoid có tự nhiên hay tổng hợp, -
Progestomimetic
tác động kiểu progesteron, -
Proggins
/ ´prɔginz /, danh từ, giám thị (trường đại học canbridge, oxford) (như) prog, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối... -
Proglacial delta
châu thổ trước sông băng, -
Proglossis
đầu lưỡi, -
Proglottid
đốt sán, -
Proglottis
/ prou´glɔtis /, Danh từ: (động vật học) đốt sán, Y học: đốt,... -
Prognathic
/ prɔg´næθik /, Y học: thuộc hàm nhô, -
Prognathic dilatation
hình dãn nhô (môn vị),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemFruit
282 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"