Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Projectively

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem projective

Toán & tin

một cách xạ ảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Projectively flat

    eucid xạ ảnh, phản xạ ảnh, phẳng xạ ảnh,
  • Projectivity

    phép xạ ảnh, direct projectivity, phép xạ ảnh thuận, elliptic projectivity, phép xạ ảnh eliptic, parabolic projectivity, phép xạ ảnh...
  • Projector

    / prə´dʒektə /, Danh từ: người đặt kế hoạch, người đặt đề án, người đề xướng thành...
  • Projector compass

    la bàn có kích phóng đại phản chiếu cho người lái nhìn, la bàn chiếu hình,
  • Projector head lamps

    đèn pha kiểu máy chiếu,
  • Projector lamp

    đèn pha, đèn chiếu, đèn chiếu,
  • Projector line

    đường chiếu,
  • Projecture

    mấu nhô, phần nhô ra (của tường), hình chiếu,
  • Prokaryocyte

    tiền hồng cầu có nhân,
  • Prokaryosis

    tình trạng nhân rải rác,
  • Prokaryote

    / prou´kæriɔt /, Danh từ: sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy),
  • Prokaryotic

    thuộc tình trạng nhân rải rác,
  • Proknock

    chất nổ,
  • Prolabium

    mỏm môi,
  • Prolactin

    / prou´læktin /, Y học: hormone tiết sữa,
  • Prolamin

    prolamia, prolatin,
  • Prolan

    Danh từ: (sinh vật học) prolan; hocmôn kích thích sinh dục, Y học: prolan,...
  • Prolape

    Nội động từ: sa xuống,
  • Prolape of the cord

    sa dây rốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top