Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Projector

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´dʒektə/

Thông dụng

Danh từ

Người đặt kế hoạch, người đặt đề án
Người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ
Máy chiếu (phim, hình); đèn pha
a cinema projector
máy chiếu phim
a slide projector
máy chiếu phim dương bản
Súng phóng

Chuyên ngành

Xây dựng

phun [vòi phun]

Cơ - Điện tử

Máy chiếu, đèn chiếu

Toán & tin

dụng cụ chiếu, máy chiếu

Vật lý

máy chiếu hình

Điện lạnh

súng phóng

Kỹ thuật chung

người thiết kế
đèn chiếu
overhead projector (OHP)
máy đèn chiếu
rear projector booth
buồng đèn chiếu hậu trường
đèn pha
đường chiếu
máy chiếu
measuring projector
máy chiếu đo lường
movie projector
máy chiếu phim
OHP (overheadprojector)
máy chiếu qua đầu
open-gate conditions (ofthe projector)
những điều kiện mở cửa (của máy chiếu)
overhead projector (OHP)
máy chiếu qua đầu
profile projector
máy chiếu biên dạng
projector head lamps
đèn pha kiểu máy chiếu
side projector
máy chiếu ảnh
side projector
máy chiếu slide
slide projector
máy chiếu kính ảnh
sound projector
máy chiếu phim nói
video projector
máy chiếu hình

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top