Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pronate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp

Xây dựng

dốc

Xem thêm các từ khác

  • Pronation

    / prou´neiʃən /, Danh từ: sự đặt úp sấp; sự quay sấp, Y học: quay...
  • Pronatoflexor

    quay sấp gấp,
  • Pronator

    Danh từ: (giải phẫu) cơ quay sấp, cơ quay sấp,
  • Pronaus

    tiền đình âm đạo,
  • Prone

    / proʊn /, Tính từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về,...
  • Prone position

    tư thế nằm sấp,
  • Prone to stress cracking

    dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Pronely

    Phó từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về, thiên về...
  • Proneness

    / ´prounnis /, danh từ, trạng thái úp sấp; trạng thái nằm sấp, trạng thái nằm sóng soài (của một người), ngả về, thiên...
  • Pronephric

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc tiền thận,
  • Pronephron

    tiềnthận,
  • Pronephros

    Danh từ: (giải phẫu) tiền thận, tiền thận,
  • Proneposition

    tư thế nằm sấp,
  • Proneur

    Danh từ: ( pháp) người đề xướng, tán dương,
  • Prong

    / prɔŋ, prɒŋ /, Danh từ: răng, ngạnh (của cái chĩa), cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai),...
  • Prong-meter ammeter

    ampe kế kìm,
  • Prong brake

    phanh ôm,
  • Prong chuck

    chạc kẹp, vấu kẹp,
  • Prong die

    bàn ren ống,
  • Prongbuck

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top