Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prong brake

Cơ - Điện tử

Phanh ôm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prong chuck

    chạc kẹp, vấu kẹp,
  • Prong die

    bàn ren ống,
  • Prongbuck

    Danh từ:,
  • Pronged

    / prɔηgd /, Tính từ: có răng, có ngạnh, có chĩa (đồ vật); có hướng (đường đi..), Kinh...
  • Pronged shovel

    gầu xúc có răng,
  • Pronghorn

    / ´prɔη¸hɔ:n /, danh từ, con linh dương có gạc nhiều nhánh,
  • Pronghorn antelope

    Danh từ:,
  • Prongs of pincers

    gọng kìm,
  • Pronograde

    bò,
  • Pronometer

    dụng cụ đo độ quay của tay,
  • Pronominal

    / prə´nɔminəl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) đại từ,
  • Pronominally

    Phó từ: như một đại từ, a word used pronominally, một từ được dùng như một đại từ
  • Pronormoblast

    tiền nguyên hồng cầu,
  • Pronoun

    Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ, đại danh từ, demonstrative pronoun, đại từ chỉ định, interrogative...
  • Pronounce

    / prəˈnaʊns /, Ngoại động từ: tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức),...
  • Pronounceable

    / prə´naunsəbl /, tính từ, có thể phát âm được (về âm thanh, từ),
  • Pronounced

    / prə´naunst /, Tính từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về...
  • Pronouncedly

    Phó từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy, cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..),...
  • Pronouncement

    / prə´naunsmənt /, Danh từ: tuyên bố chính thức, công bố chính thức; lời tuyên bố, lời công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top