Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pronunciamento

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tuyên ngôn, tuyên cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pronunciation

    / prə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự phát âm, sự đọc (một từ), cách phát âm, cách đọc (của...
  • Pronunciative

    Tính từ: thuộc phát âm,
  • Pronunciatory

    Tính từ:,
  • Prony brake

    phanh prony, bộ thắng prony (để đo công suất), bộ thắng prony,
  • Proof

    / pru:f /, Danh từ: chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng, sự chứng minh, sự thử, sự...
  • Proof-bend test

    sự thử uốn ngang (với mômen uốn đã cho),
  • Proof-correction

    Danh từ: sự chữa trên bản in thử,
  • Proof-of-purchase

    chứng cứ mua,
  • Proof-read

    Ngoại động từ: Đọc và sửa (bản in thử), proof-read twenty pages, đọc và sửa 20 trang in thử
  • Proof-reader

    / ´pru:f¸ri:də /, Danh từ: (ngành in) người đọc và sửa bản in thử, người hiệu đính, hiệu...
  • Proof-reading

    / ´pru:f¸ri:diη /, danh từ, việc đọc và sửa bản in thử,
  • Proof-sheet

    / ´pru:f¸ʃi:t /, danh từ, tờ in thử,
  • Proof-spirit

    Danh từ: tinh rượu tiêu chuẩn (ở mỹ là 50 %, ở anh là 57, 1 % dung lượng),
  • Proof-testing

    thử nghiệm (về) thấm lọt,
  • Proof (vs)

    bằng chứng, chứng cớ, sự kiểm chứng,
  • Proof Of Concept (POC)

    chứng minh khái niệm,
  • Proof bar

    trục kiểm,
  • Proof by induction

    chứng minh bằng quy nạp,
  • Proof cabinet

    tủ nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top