Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proofread

Động từ: 

Đọc rà soát (để tìm ra lỗi)

Xem thêm các từ khác

  • Proofreader's marks

    dấu biên tập, dấu sửa bông,
  • Proofs

    ,
  • Prootic

    trước tai,
  • Prootozoal

    (thuộc, gây nên, do) động vậl nguyên sinh, động vật đơn bào,
  • Prop

    Danh từ, số nhiều .props: (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề), (thông tục) (viết...
  • Prop-jet

    động cơ tuabin chong chóng, động cơ tua bin chong chóng, như turbo-prop,
  • Prop-roots

    Danh từ, số nhiều: rễ phụ ký sinh,
  • Prop (up)

    chống đỡ, giữ gìn,
  • Prop and sill

    trụ đỡ và ngõng,
  • Prop cell

    tế bào purkinje,
  • Prop drawing

    tháo gỗ chống lò,
  • Prop shaft

    trục truyền động (trục láp),
  • Prop stay

    trụ chống (mỏ), thanh chống,
  • Prop test rig

    thiết bị thử trụ chống,
  • Prop up

    đỡ lên (nắp ca-pô), làm trụ đỡ, làm chỗ tựa,
  • Propadiene

    ch2:c:ch2, đietylenmetan,
  • Propaedeutic

    / ¸proupi´dju:tik /, Tính từ: dự bị (giáo dục...)
  • Propaedeutical

    / ¸proupi´dju:tikl /, như propaedeutic,
  • Propaedeutics

    / ¸proupi´dju:tiks /, danh từ, số nhiều .propaedeutics, giáo dục dự bị, môn học dự bị,
  • Propagable

    / ´prɔpəgəbl /, tính từ, có thể truyền giống, có thể tuyên truyền, có thể truyền bá, (tôn giáo) có thể truyền giáo (tín...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top