Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prop up

Mục lục

Ô tô

đỡ lên (nắp ca-pô)

Xây dựng

làm trụ đỡ

Kỹ thuật chung

làm chỗ tựa

Xem thêm các từ khác

  • Propadiene

    ch2:c:ch2, đietylenmetan,
  • Propaedeutic

    / ¸proupi´dju:tik /, Tính từ: dự bị (giáo dục...)
  • Propaedeutical

    / ¸proupi´dju:tikl /, như propaedeutic,
  • Propaedeutics

    / ¸proupi´dju:tiks /, danh từ, số nhiều .propaedeutics, giáo dục dự bị, môn học dự bị,
  • Propagable

    / ´prɔpəgəbl /, tính từ, có thể truyền giống, có thể tuyên truyền, có thể truyền bá, (tôn giáo) có thể truyền giáo (tín...
  • Propaganda

    / ˌprɒpəˈgændə /, Danh từ: sự tuyên truyền, tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền,...
  • Propagandic

    Tính từ: (có mục đích) tuyên truyền/ truyền giáo,
  • Propagandise

    như propagandize,
  • Propagandism

    Danh từ: sự tuyên truyền, thuật tuyên truyền,
  • Propagandist

    / ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền...
  • Propagandize

    / ¸prɔpə´gændaiz /, Ngoại động từ: phổ biến, tổ chức tuyên truyền (cái gì), phổ biến (cái...
  • Propagate

    / ´prɔpə¸geit /, Ngoại động từ: nhân giống (cây, động vật...), phổ biến rộng rãi, truyền...
  • Propagated error

    sai số truyền, lỗi lan truyền, lỗi truyền, sai số lan truyền,
  • Propagated thrombus

    huyết khối lan truyền,
  • Propagation

    / ¸prɔpə´geiʃən /, Danh từ: sự nhân giống, sự được nhân giống (cây, động vật...), tình...
  • Propagation Delay (PD)

    trễ truyền sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top