Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Propane deasphalting

Hóa học & vật liệu

loại atphan bằng propan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Propane dewaxing

    tách parafin trong propan,
  • Propane fractionation

    khử propan,
  • Propane tanker

    tàu chở propan (kiểu tàu),
  • Propannidid

    loại thuốc gây mê,
  • Propanol

    ch3ch2ch2oh, rượu propylic,
  • Propantheline

    loại thuốc giảm hoạt động cơ trơn,
  • Proparoxytone

    Tính từ: (ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót, Danh từ:...
  • Propation coefficient

    hắng số lan truyền, hệ số lan truyền, hệ số truyền,
  • Propedeutic

    (thuộc) giáo dục dự bi, (thuộc) y học cơ sở,
  • Propedeutics

    1 . giáo dục dự bị 2. y học cơ sở,
  • Propel

    / /prəˈpɛl /, Ngoại động từ: Đẩy đi, đẩy tới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • Propel shaft

    trục truyền động, trục dẫn động, trục truyền động, trục dẫn động,
  • Propellant

    / prə´pelənt /, Tính từ: Đẩy đi, đẩy tới, Danh từ: chất nổ đẩy...
  • Propellant charge

    nhiên liệu phản lực,
  • Propellant mass

    khối lượng nhiên liệu đẩy,
  • Propellant transfer line

    đường ống chuyển giao,
  • Propellent

    / prə´pelənt /, như propellant, Kỹ thuật chung: nhiên liệu phản lực,
  • Propellent mass

    khối lượng nhiên liệu đẩy,
  • Propeller

    / prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top