Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Propel

Mục lục

//prəˈpɛl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đẩy đi, đẩy tới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a boat propelled by oars
thuyền được đẩy đi bằng mái chèo
to propelled him towards a life of crime
đẩy nó vào một cuộc sống tội lỗi

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
actuate , drive , force , impel , launch , mobilize , move , press , push , send , set going , set in motion , shoot , shove , start , thrust , run , fire , hurtle , loose , project , ram , egg on , excite , foment , galvanize , goad , incite , inflame , inspire , instigate , motivate , pique , prick , prod , prompt , set off , spur , stimulate , touch off , trigger , work up , hurl , sling , throw , urge

Từ trái nghĩa

verb
hinder , hold , keep

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top