Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Properties

Mục lục

/'prɔpətis/

Kỹ thuật chung

của cải
đặc tính
cementing properties
các đặc tính dính kết
colour rendering properties
đặc tính truyền màu
cooling properties
đặc tính lạnh
Data Range Properties
đặc tính vùng dữ liệu
object properties
đặc tính vật thể
properties of materials
các đặc tính của vật liệu
properties window
cửa sổ đặc tính
refrigerating properties
đặc tính lạnh
thuộc tính
character properties
các thuộc tính ký tự
field properties
các thuộc tính trường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top