Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proprietorship

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´praiətəʃip/

Thông dụng

Danh từ

Quyền sở hữu

Nguồn khác

  • proprietorship : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

doanh nghiệp cá thể
doanh nghiệp một chủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dominion , possession , title

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top