- Từ điển Anh - Việt
Possession
Mục lục |
/pə'zeʃn/
Thông dụng
Danh từ
Quyền sở hữu; sự chiếm hữu
Vật sở hữu; tài sản, của cải
Thuộc địa
- French possession
- thuộc địa Pháp
Cấu trúc từ
in possession (of something)
- khống chế; sống trong cái gì
take possession (of something)
- chiếm lấy
Chuyên ngành
Toán & tin
sự sở hữu; (toán kinh tế ) tài sản; chế độ sở hữu
Điện tử & viễn thông
sở hữu
Kỹ thuật chung
tài sản
Kinh tế
của cải
quyền sở hữu
quyền sử dụng
sự chấp hữu
- naked possession
- sự chấp hữu thực tế
sự chiếm hữu
- incorporeal possession
- sự chiếm hữu vô hình
sự có
sự sở hữu
tài sản
trạng thái sở hữu
vật sở hữu
việc chiếm hữu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- custody , dominion , hold , occupancy , occupation , possessorship , proprietary , proprietary rights , proprietorship , retention , tenancy , tenure , title , accessories , appointments , appurtenances , assets , baggage , belongings , chattels , effects , equipment , estate , fixtures , furnishings , furniture , goods , impedimenta , paraphernalia , province , real estate , settlement , tangibles , territory , things , trappings , tricks , wealth , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , property , thing , colony , dependency , asset , control , fruition , mastery , ownership
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Possession in nine points of the law
Thành Ngữ:, possession in nine points of the law, xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay -
Possession of
tiếp quản công trường, -
Possession of Site
tiếp quản công trường, -
Possession of site
không giao được mặt bằng, -
Possession of the Site, access to and
tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường, -
Possession of the site
tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường, -
Possessions
của cải, tài sản, -
Possessive
/ pə´zesiv /, Tính từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ,... -
Possessively
Phó từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ, không muốn chia... -
Possessiveness
/ pə´zesivnis /, danh từ, sự sở hữu, sự chiếm hữu, hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu, sự ích... -
Possessor
/ pə´zesə /, Danh từ: người sở hữu, người chiếm hữu, Kinh tế:... -
Possessor action
quyền kiện tụng về sở hữu tài sản, tố quyền chấp hữu, -
Possessor of bill of exchange
người có hối phiếu, -
Possessory
/ pə´zesəri /, Tính từ: thuộc quyền sở hữu, chiếm hữu, Kinh tế:... -
Possessory action
tố quyền chấp hữu, -
Possessory lien
quyền chiếm giữ tài sản, quyền chiếm hữu tài sản, quyền giữ lại hàng hóa, quyền lưu giữ tài sản, -
Posset
/ ´pɔsit /, Danh từ: sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm... -
Possibility
/ ¸pɔsi´biliti /, Danh từ: khả năng; sự có thể, tình trạng có thể, triển vọng, sự kiện có... -
Possibility curve
đường cong khả năng, production possibility curve, đường cong khả năng sản xuất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.