Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dominion

Nghe phát âm

Mục lục

/də´miniən/

Thông dụng

Danh từ

Quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối
to be under the dominion of...
dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của...
to hold dominion over...
thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc
Lãnh địa (phong kiến)
Thuộc địa, lãnh thổ tự trị trong Khối liên hiệp Anh
the Portuguese dominions
những thuộc địa Bồ-đào-nha
Dominion of Canada
nước tự trị Ca-na-đa (tự trị từ sau 1867)
(pháp lý) quyền chiếm hữu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ascendancy , authorization , bailiwick , command , commission , control , country , demesne , district , domain , dominance , domination , empire , enclave , field , government , jurisdiction , management , power , preeminence , prepotence , prepotency , prerogative , privilege , property , province , realm , regency , regiment , regimentation , region , reign , rule , seniority , sovereignty , sphere , state , stomping grounds , supremacy , sway , terrain , territory , turf , walk , mastery , might , possession , proprietorship , title , authority , kingdom , land , ownership , right

Từ trái nghĩa

noun
outside

Xem thêm các từ khác

  • Dominium

    Danh từ: (pháp luật) quyền sở hữu tuyệt đối,
  • Domino

    Danh từ: Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ...
  • Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)

    gói khởi động internet kiểu domino (lotus),
  • Domino effect

    thành ngữ, domino effect, tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác)
  • Domino theory

    thuyết domino,
  • Dominoed

    / ´dɔminoud /, tính từ, mặc áo đôminô (trong những vũ hội hoá trang),
  • Dominus

    Danh từ, số nhiều domini: thầy, ông, ngài,
  • Dominus vobiscum

    chúa phù hộ các vị,
  • Domiphen

    loại thuốc sát trùng trị viêm họng và miệng,
  • Domminant mutation

    đột hiến trội,
  • Dompass

    Danh từ, cũng dompas: thẻ chứng minh của người da màu (ở nam phi),
  • Don

    / dɔn /, Danh từ: Đông (tước hiệu tây-ban-nha), người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha,...
  • Don't

    / dɔnt /, (viết tắt) của do-not: Danh từ: Điều cấm đoán, i'm...
  • Don't be so cagey

    Thành Ngữ:, don't be so cagey, xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
  • Don't care a curse

    Thành Ngữ:, don't care a curse, không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến
  • Don't care a doit

    Thành Ngữ:, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì
  • Don't care a hoot

    Thành Ngữ:, don't care a hoot, (từ lóng) đếch cần, cóc cần
  • Don't excite (yourself)!

    Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • Don't fight the tape

    dừng kháng lại băng tin,
  • Don't get excited!

    Thành Ngữ:, don't get excited !, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top