Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proserozyme

Y học

prothrombin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proserpina

    Danh từ: (thần thoại, thần học) bà chúa địa ngục,
  • Prosify

    / ´prouzi¸fai /, Ngoại động từ: chuyển thành văn xuôi, làm thành tầm thường, làm thành dung tục,...
  • Prosily

    Phó từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói..),
  • Prosimian

    Danh từ: (động vật học) bộ bán hầu,
  • Prosiness

    / ´prouzinis /, danh từ, tính tầm thường, tính dung tục, tính chán ngắt (nói, viết...)
  • Prosing

    Danh từ: viết văn xuôi, sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhẽo,
  • Prosiphon

    Danh từ: phễu nước; ống hút trước, xifon trước,
  • Prosit

    / ´prouzit /, Thán từ: xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường) nói khi nâng cốc...
  • Proslavery

    Tính từ: tán thành chế độ nô lệ, chủ trương chế độ nô lệ,
  • Prosobranch

    Danh từ: (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng),
  • Prosocele

    khoang trước não,
  • Prosocoele

    khoang trước não,
  • Prosodemic

    truyền từ người này sang người khác,
  • Prosodiacal

    (thuộc) phép làm thơ, (thuộc) môn vần luật, ngôn điệu (nghiên cứu trọng âm, nhịp ngắt.. của ngôn ngữ), pr”'s˜dik, tính...
  • Prosodial

    / prə´soudiəl /, như prosodiacal,
  • Prosodian

    Danh từ: nhà vận luật học,
  • Prosodic

    / prə´sɔdik /, như prosodiacal,
  • Prosodist

    / ´prɔsədist /, danh từ, nhà nghiên cứu phép làm thơ, nhà thi pháp học,
  • Prosody

    / ´prɔsədi /, Danh từ: phép làm thơ, môn vần luật, ngôn điệu (về sự nghiên cứu nhịp ngắt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top