Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protest for non-acceptance

Nghe phát âm

Kinh tế

chứng thư từ chối nhận trả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Protest for non-payment

    chứng thư cự tuyệt thanh toán, chứng thư từ chối thanh toán,
  • Protest note

    giấy báo từ chối thanh toán, giấy báo cự tuyệt thanh toán,
  • Protest strike

    bãi công phản đối,
  • Protestable

    có thể cự tuyệt, có thể kháng nghị,
  • Protestant

    Danh từ: người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị, protestant (tôn giáo) người...
  • Protestantism

    Danh từ: (tôn giáo) đạo tin lành; giáo phái tin lành,
  • Protestantize

    / ´prɔtistən¸taiz /, ngoại động từ, làm cho theo đạo tin lành, nội động từ, theo đạo tin lành,
  • Protestation

    Danh từ: ( + of, that) sự tuyên bố long trọng, sự cam đoan; lời tuyên bố long trọng, lời cam đoan,...
  • Protestator

    Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị,
  • Protester

    / prə´testə /, Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị, Kinh...
  • Protesting party

    bên cự tuyệt thanh toán,
  • Protestingly

    / prə´testiηgli /, phó từ, phản đối, phản kháng, kháng nghị,
  • Protestor

    như protester,
  • Proteuria

    protein niệu,
  • Proteuric

    (thuộc) proteinniệu,
  • Proteus

    / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không...
  • Proteùgeù

    danh từ người được bảo trợ, người được che chở,
  • Prothallial

    Tính từ: (thực vật học) thuộc nguyên tản/ tản non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top