Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Protest

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´test/
/ˈprəʊ.test/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc biểu tình,Sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
to pay a sum under protest
miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại
(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)
protest for non-acceptance
giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)
Sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết

ngoại động từ

Long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết
to protest one's innocence
cam đoan là vô tội
Phản kháng, kháng nghị

Nội động từ

( + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị

Cấu trúc từ

under protest
vùng vằng; miễn cưỡng
pr”'test

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự cam đoan
sự phản kháng

Kinh tế

chứng thư cự tuyệt
protest for non-payment
chứng thư cự tuyệt thanh toán
chứng thư kháng nghị
chứng thư từ chối (nhận trả hối phiếu)
phản đối
sự kháng nghị
từ chối nhận trả
authenticated protest
chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu
certificate of protest
giấy chứng từ chối nhận trả
mandate of protest
giấy báo từ chối (nhận trả) hối phiếu
protest a bill
từ chối nhận trả một phiếu khoán, một hối phiếu
protest for non-acceptance
chứng thư từ chối nhận trả
từ chối thanh toán (hối phiếu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bellyache * , big stink , blackball * , challenge , clamor , declaration , demonstration , demur , demurral , difficulty , dissent , flak * , formal complaint , grievance , gripe , grouse * , holler * , howl , kick * , knock * , march , moratorium , nix , objection , outcry , protestation , question , rally , remonstrance , remonstration , revolt , riot , stink * , tumult , turmoil , exception , expostulation , squawk , civil disobedience , complaint , demarche , harangue
verb
affirm , assert , asseverate , attest , avouch , avow , back-talk , be against , be displeased by , blast * , buck , combat , constate , contend , cry out , declare , demonstrate , demur , disagree , except , expostulate , fight , holler , howl , insist , inveigh against , kick * , maintain , make a stink , object , oppose , predicate , profess , put up a fight , rebel , remonstrate , resist , revolt , say no , sound off , squawk * , take exception , testify , thumbs down , challenge , inveigh , assure , aver , beef , boycott , complain , contest , criticize , deny , deprecate , dispute , dissent , dissidence , grievance , gripe , kick , lambaste , objection , oppugn , picket , sit in , strike

Từ trái nghĩa

noun
acceptance , approval , praise
verb
accept , approve , praise

Xem thêm các từ khác

  • Protest a bill

    từ chối nhận trả một phiếu khoán, một hối phiếu,
  • Protest able bill

    phiếu khoán bị từ chối chi trả,
  • Protest cheque

    chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • Protest fee

    phí từ chối trả tiền,
  • Protest for non-acceptance

    chứng thư từ chối nhận trả,
  • Protest for non-payment

    chứng thư cự tuyệt thanh toán, chứng thư từ chối thanh toán,
  • Protest note

    giấy báo từ chối thanh toán, giấy báo cự tuyệt thanh toán,
  • Protest strike

    bãi công phản đối,
  • Protestable

    có thể cự tuyệt, có thể kháng nghị,
  • Protestant

    Danh từ: người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị, protestant (tôn giáo) người...
  • Protestantism

    Danh từ: (tôn giáo) đạo tin lành; giáo phái tin lành,
  • Protestantize

    / ´prɔtistən¸taiz /, ngoại động từ, làm cho theo đạo tin lành, nội động từ, theo đạo tin lành,
  • Protestation

    Danh từ: ( + of, that) sự tuyên bố long trọng, sự cam đoan; lời tuyên bố long trọng, lời cam đoan,...
  • Protestator

    Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị,
  • Protester

    / prə´testə /, Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị, Kinh...
  • Protesting party

    bên cự tuyệt thanh toán,
  • Protestingly

    / prə´testiηgli /, phó từ, phản đối, phản kháng, kháng nghị,
  • Protestor

    như protester,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top