Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puisne

Nghe phát âm

Mục lục

/´pju:ni/

Thông dụng

Tính từ

(pháp lý) (thuộc) thẩm phán, (thuộc) cấp dưới
puisne judge
quan toà cấp dưới

Danh từ

(pháp lý) thẩm pháp (cấp thấp hơn chánh án)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Puisne mortgage

    sự thế chấp không đăng ký, thế chấp thứ cấp,
  • Puissant

    / ´pju:isənt /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường, Từ...
  • Puke

    / pju:k /, Danh từ: sự nôn mửa, Nội động từ: ( (nghĩa đen), (nghĩa...
  • Puked

    ,
  • Pukeo

    ,
  • Puking

    ,
  • Pukka

    như pucka,
  • Pukkah

    như pucka,
  • Pulchritude

    / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness...
  • Pulchritudinous

    / ¸pʌlkri´tju:dinəs /, tính từ, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely...
  • Pule

    Nội động từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...), Từ...
  • Pulex

    bọ chét, pulex,
  • Pulfrich refractometer

    chiết suất kế pulfrich, khúc xạ kế pulfrich,
  • Pulicicide

    diệt bọ chét,
  • Pulicide

    Danh từ: thuốc diệt bọ chét, Y học: thuốc diệt bọ chét.,
  • Pulicosis

    (chứng) bọ chét đốt,
  • Puling

    Danh từ: tiếng khóc nhè (trẻ con),
  • Puling jack

    kích kéo,
  • Pulingly

    Phó từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top