Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puissant

Nghe phát âm

Mục lục

/´pju:isənt/

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mighty , potent , powerful

Xem thêm các từ khác

  • Puke

    / pju:k /, Danh từ: sự nôn mửa, Nội động từ: ( (nghĩa đen), (nghĩa...
  • Puked

    ,
  • Pukeo

    ,
  • Puking

    ,
  • Pukka

    như pucka,
  • Pukkah

    như pucka,
  • Pulchritude

    / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness...
  • Pulchritudinous

    / ¸pʌlkri´tju:dinəs /, tính từ, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely...
  • Pule

    Nội động từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...), Từ...
  • Pulex

    bọ chét, pulex,
  • Pulfrich refractometer

    chiết suất kế pulfrich, khúc xạ kế pulfrich,
  • Pulicicide

    diệt bọ chét,
  • Pulicide

    Danh từ: thuốc diệt bọ chét, Y học: thuốc diệt bọ chét.,
  • Pulicosis

    (chứng) bọ chét đốt,
  • Puling

    Danh từ: tiếng khóc nhè (trẻ con),
  • Puling jack

    kích kéo,
  • Pulingly

    Phó từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo,
  • Pull

    / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút...
  • Pull(ing) rope

    cáp kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top