Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puke

Nghe phát âm

Mục lục

/pju:k/

Thông dụng

Danh từ

Sự nôn mửa

Nội động từ

( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) ói, nôn mửa, trớ
the baby puked (up) all over me
đứa bé trớ ra khắp người tôi (nôn mửa ra)
It makes me want to puke
điều đó làm tôi buồn nôn (làm tôi ghê tởm)

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
barf , be sick , bring up , chunder , cough up , do the technicolor yawn , gag , get sick , heave , hurl * , regurgitate , retch , spew , spit up , throw up , toss one’s cookies , upchuck

Xem thêm các từ khác

  • Puked

    ,
  • Pukeo

    ,
  • Puking

    ,
  • Pukka

    như pucka,
  • Pukkah

    như pucka,
  • Pulchritude

    / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness...
  • Pulchritudinous

    / ¸pʌlkri´tju:dinəs /, tính từ, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely...
  • Pule

    Nội động từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...), Từ...
  • Pulex

    bọ chét, pulex,
  • Pulfrich refractometer

    chiết suất kế pulfrich, khúc xạ kế pulfrich,
  • Pulicicide

    diệt bọ chét,
  • Pulicide

    Danh từ: thuốc diệt bọ chét, Y học: thuốc diệt bọ chét.,
  • Pulicosis

    (chứng) bọ chét đốt,
  • Puling

    Danh từ: tiếng khóc nhè (trẻ con),
  • Puling jack

    kích kéo,
  • Pulingly

    Phó từ: khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo,
  • Pull

    / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút...
  • Pull(ing) rope

    cáp kéo,
  • Pull-back

    / ´pul¸bæk /, Danh từ: sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top