Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Potent

Nghe phát âm

Mục lục

/´poutənt/

Thông dụng

Tính từ

Có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
a potent charm
bùa phép có hiệu nghiệm
potent weapons
vũ khí sát thương mạnh
potent arguments
lý lẽ đầy sức thuyết phục
Có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
almighty , authoritative , ball of fire , cogent , commanding , compelling , convincing , dominant , dynamic , efficacious , forcible , full-bodied , go-getter , great , gutsy * , impressive , influential , lusty , mighty , persuasive , powerhouse , puissant , punchy , robust , spanking , stiff , strong , sturdy , telling , trenchant , useful , vigorous , powerful , concentrated , able , control , effective , efficient , forceful , virulent

Từ trái nghĩa

adjective
disabled , fragile , helpless , impotent , incapable , ineffective , weak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top