Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pullulate

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌlju¸leit/

Thông dụng

Nội động từ

Mọc mầm, nảy mầm; phát triển
Sinh sản nhanh; nảy nở nhiều; đầy dẫy
(nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...)

Chuyên ngành

Kinh tế

nảy mầm
sinh sản nhanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abound , bristle , crawl , flow , overflow , swarm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top