Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulse train

Mục lục

Toán & tin

loạt xung

Điện lạnh

chùm xung
đoàn xung

Kỹ thuật chung

chuỗi xung
pulse-train analysis
sự phân tích chuỗi xung
dãy xung
off-tape synchronizing pulse train
dãy xung sinh từ tín hiệu đọc
off-tape synchronizing pulse train
dãy xung xuất từ tín hiệu đọc
periodic pulse train
dãy xung tuần hoàn
rectangular pulse train
dãy xung hình chữ nhật
synchronizing pulse train
dãy xung đồng bộ hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top