Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulverable

Mục lục

/´pʌlvərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể pulverate

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể nghiền thành bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pulverate

    Ngoại động từ: nghiền thành bột; tán thành bột, biến thành bột, nghiền thành bột,
  • Pulverated (adj)

    dạng bột, dạng bụi, dạng bột, dạng bụi,
  • Pulverator

    máy nghiền, máy nghiền, thiết bị nghiền,
  • Pulverisable

    có thể nghiền thành bột,
  • Pulverisation

    như pulverization,
  • Pulverise

    như pulverize,
  • Pulverizable

    / ´pʌlvə¸raizəbl /, tính từ, có thể tán thành bột; có thể trở thành bột; có thể phun thành bụi (nước), ( (nghĩa đen),...
  • Pulverizaer

    máy cắt xới (đất), máy phun mưa,
  • Pulverization

    / ¸pʌlvərai´zeiʃən /, Danh từ: sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước),...
  • Pulverization-shock column

    cột chưng cất kiểu phun,
  • Pulverization carburettor

    bộ chế hoà khí kiểu phun,
  • Pulverization painting

    sự sơn phun,
  • Pulverizator

    như pulverize,
  • Pulverize

    / ´pʌlvə¸raiz /, tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước; trở thành bột, trở thành bụi, (thông tục) đập tan, đánh...
  • Pulverized

    được tán thành bột, có bụi, được nghiền thành bột, dạng bột, biến thành bột, nghiền thành bột, pulverized fuel, nhiên...
  • Pulverized-coal feeder

    máy cấp than bột,
  • Pulverized-fuel boiler

    nồi hơi chạy than phun,
  • Pulverized asbestos

    a-mi-ang dạng bột,
  • Pulverized coal

    than đã được nghiền mịn, than pin, nghiền, than bột, than vụn, pulverized coal firing, sự đốt than nghiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top