Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punctured

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

bị chấm thủng
punctured plane
mặt phẳng bị chấm thủng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Punctured disk

    đĩa thủng,
  • Punctured plane

    mặt phẳng bị chấm thủng, mặt phẳng thủng,
  • Punctured worm

    vết châm,
  • Punctured wound

    vết châm,
  • Puncturediabetes

    đái tháo chọc sàn não thất,
  • Puncturefluid

    dịch chọc (ra),
  • Punctureof the bladder

    (thủ thuật) chọc bàng quang,
  • Punctureworm

    vết chích thuốc (ma túy).,
  • Puncturewound

    vết trích thuốc (ma túy).,
  • Puncturing machine

    máy đột lỗ,
  • Pundit

    / ˈpʌndɪt /, Danh từ: nhà học giả hindu ( Ân-độ), (đùa cợt) nhà học giả, chuyên gia, (từ mỹ,nghĩa...
  • Pungency

    / ´pʌndʒənsi /, danh từ, vị hăng; vị cay (ớt...), tính sắc sảo, sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...), tính chua cay,...
  • Pungent

    / ´pʌndʒənt /, Tính từ: hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), sâu cay,...
  • Pungently

    Phó từ: hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), sâu cay, chua cay, cay độc...
  • Punica

    Danh từ: (thực vật học) cây lựu,
  • Punicaceae

    Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ lựu,
  • Puniceous

    Tính từ: Đỏ tía, Y học: đỏ rực,
  • Puniness

    / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness...
  • Punish

    / 'pʌniʃ /, Ngoại động từ: phạt, trừng phạt, trừng trị; làm đau đớn, bỏ tù, phạt tiền.....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top