Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pungent

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌndʒənt/

Thông dụng

Tính từ

Hăng; cay (ớt...)
a pungent odour
một mùi cay
a pungent spice
gia vị cay
Sắc sảo
Nhói, buốt, nhức nhối (đau...)
Sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gắt
hăng

Kỹ thuật chung

cay

Kinh tế

cay
hăng
xốc (gia vị)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acid , acrid , aromatic , bitter , effluvious , hot , nosey * , odoriferous , peppery , piquant , poignant , racy , rich , salty , seasoned , sharp , snappy , sour , spicy , stinging , stinking * , strong , tangy , tart , whiffy , zesty , acrimonious , acute , barbed , biting , caustic , cutting , exciting , incisive , keen , mordant , penetrating , piercing , pointed , provocative , salt , sarcastic , scathing , stimulating , stringent , telling , trenchant , acerbic , acidic , astringent , corrosive , mordacious , slashing , truculent , vitriolic , excruciating , flavorful , pricking , severe , smart , witty

Từ trái nghĩa

adjective
blah , bland , dull , flavorless , tasteless , mild

Xem thêm các từ khác

  • Pungently

    Phó từ: hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), sâu cay, chua cay, cay độc...
  • Punica

    Danh từ: (thực vật học) cây lựu,
  • Punicaceae

    Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ lựu,
  • Puniceous

    Tính từ: Đỏ tía, Y học: đỏ rực,
  • Puniness

    / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness...
  • Punish

    / 'pʌniʃ /, Ngoại động từ: phạt, trừng phạt, trừng trị; làm đau đớn, bỏ tù, phạt tiền.....
  • Punishability

    / ¸pʌniʃə´biliti /, danh từ, tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình trạng có thể bị trừng phạt, tình trạng...
  • Punishable

    / ´pʌniʃəbl /, tính từ, có thể bị trừng phạt, có thể trừng trị (nhất là bởi pháp luật),
  • Punishing

    / ´pʌniʃiη /, Tính từ: kiệt sức, nghiêm trọng, a punishing climb up the hill, một cuộc leo lên đồi...
  • Punishingly

    Phó từ: kiệt sức (làm việc..), nghiêm trọng (sự việc, hư hỏng..),
  • Punishment

    / 'pʌniʃmənt /, Danh từ: sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị,...
  • Punitive

    / ´pju:nitiv /, Tính từ: nhằm trừng phạt, nhằm trừng trị, gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt,...
  • Punitive damages

    tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt,
  • Punitive economic measure

    biện pháp trừng phạt kinh tế,
  • Punitive price increase

    tăng giá để trừng phạt,
  • Punitive sanction

    sự chế tài,
  • Punitively

    Phó từ: nhằm trừng trị, nhằm trừng phạt, gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top