Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punt

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)
Nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punter
(thể dục,thể thao) cú đá bổng

Ngoại động từ

Đẩy (thuyền thúng...) bằng sào
Chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng
(thể dục,thể thao) đá (bóng) bổng lên

Nội động từ

Đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng (như) go punting
Đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)
(thông tục) đặc cược; đánh cá
Đá bổng (quả bóng)của randy orton

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

thuyền đáy bằng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chở thuyền đẩy sào
đất làm bình
đất nặn bình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boot , indentation , kick , propel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Punt-gun

    Danh từ: súng bắn chim nước,
  • Punt chassis

    khung xe phía sau,
  • Puntate retinitis

    viêm võng mạc đốm,
  • Puntateretinitis

    viêm võng mạc đốm,
  • Puntation

    Danh từ: sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa ra những...
  • Punter

    / ´pʌntə /, Danh từ: nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punt, người đánh cược; người đánh...
  • Punty

    / ´pʌnti /, Kỹ thuật chung: sắt móc,
  • Punudos

    punudo (bệnh giống bệnh phong),
  • Puny

    / ´pju:ni /, Tính từ .so sánh: nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển, yếu ớt, đáng thương,
  • Puoy

    sàođẩy,
  • Pup

    / pʌp /, Danh từ: chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..), gã thanh...
  • Pup jack

    ổ cắm một lỗ, ổ nối cho một chân,
  • Pup joint

    mẩu ống nối,
  • Pup tent

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che,
  • Pupa

    / ´pju:pə /, Danh từ, số nhiều pupas, .pupae: (động vật học) con nhộng, Kinh...
  • Pupae

    Danh từ số nhiều của .pupa: như pupa,
  • Pupal

    / ´pju:pəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) con nhộng, Kinh tế:...
  • Pupal instar

    tuổi nhộng,
  • Pupalinstar

    tuổinhộng,
  • Pupate

    / pju:´peit /, Nội động từ: (động vật học) phát triển thành nhộng (về ấu trùng), Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top