- Từ điển Anh - Việt
Puny
Nghe phát âmMục lục |
/´pju:ni/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển
Yếu ớt, đáng thương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- diminutive , feeble , fragile , frail , half-pint , inconsequential , inferior , infirm , little , measly * , minor , niggling * , nothing , paltry , peanut * , peewee * , petty , picayune , piddling * , pint-sized , runt , shrimp * , small-fry , small time , stunted , tiny , trifling , trivial , two-bit * , unconsequential , underfed , undersized , undeveloped , unsound , unsubstantial , weak , weakly , wee * , worthless , zero * , zilch * , decrepit , delicate , flimsy , insubstantial , exiguous , poor , scant , scanty , skimpy , spare , sparse , stingy , thin , atrophied , measly , shrimp , sickly , slight , small
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Puoy
sàođẩy, -
Pup
/ pʌp /, Danh từ: chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..), gã thanh... -
Pup jack
ổ cắm một lỗ, ổ nối cho một chân, -
Pup joint
mẩu ống nối, -
Pup tent
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái lều che, -
Pupa
/ ´pju:pə /, Danh từ, số nhiều pupas, .pupae: (động vật học) con nhộng, Kinh... -
Pupae
Danh từ số nhiều của .pupa: như pupa, -
Pupal
/ ´pju:pəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) con nhộng, Kinh tế:... -
Pupal instar
tuổi nhộng, -
Pupalinstar
tuổinhộng, -
Pupate
/ pju:´peit /, Nội động từ: (động vật học) phát triển thành nhộng (về ấu trùng), Kinh... -
Pupation
/ pju´peiʃən /, Danh từ: (động vật học) sự phát triển thành nhộng (của ấu trùng), Kinh... -
Pupiform
Tính từ: dạng nhộng, -
Pupil
/ ˈpju:pl /, Danh từ: học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải... -
Pupil-teacher
Danh từ: thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học, -
Pupilage
/ ´pju:pilidʒ /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, thời kỳ... -
Pupilarity
/ ¸pju:pi´læriti /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, -
Pupilary
Tính từ: (thuộc) học sinh, học trò, (thuộc) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) (thuộc) con... -
Pupilary line
trục đồng tử, đường ngang đồng tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.