Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indentation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inden´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ
Vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo
Chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
(ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự thụt dòng

Giải thích VN: Sự điều chỉnh một đoạn văn về bên phải hay bên trái vạch lề của tài liệu. Hầu hết các chương trình xử lý đều có các lệnh làm thụt dòng văn bản phải, trái, hoặc cả hai lề. Bạn cũng có thể tạo ra thụt dòng treo.

Kỹ thuật chung

dấu in
đường viền mép nước
sự cắt răng
sự cắt răng cưa
sự cắt rãnh
sự cắt lõm
sự chạm
răng cưa
sự khắc răng
sự khía răng cưa
sự làm lõm vào
vết ấn
vết lõm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
imprint , impression , depression , dent , notch , indention , arrangement , section , paragraph , impress , indent , mark , print , stamp , bruise , cavity , crenellation , dimple , dinge , engrailment , groove , indenture , jag , pocket , recess , serrature

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top