- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Put one's pride in one's pocket
Thành Ngữ:, put one's pride in one's pocket, như pride -
Put one's thinking-cap on
Thành Ngữ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề -
Put option
hợp đồng put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống), quyền chọn bán, quyền hoàn trả, covered put option, quyền chọn... -
Put out
vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản... -
Put out money at interest (to...)
cho vay lấy lãi, -
Put out of gear
ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp, -
Put out of service
ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động, -
Put out the fire
dập tắt ngọn lửa, -
Put out to contract (to...)
cho nhận thầu, -
Put pen to paper
Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen -
Put some air to the tyres
bơm bánh xe, -
Put somebody/something to shame
Thành Ngữ:, put somebody / something to shame, hơn hẳn ai/cái gì -
Put somebody/something to the proof/test
Thành Ngữ:, put somebody / something to the proof / test, đem thử cái gì; thử thách -
Put somebody in the picture
Thành Ngữ:, put somebody in the picture, làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự... -
Put somebody to rout
Thành Ngữ:, put somebody to rout, đánh cho tan tác -
Put somebody to sleep
Thành Ngữ:, put somebody to sleep, gây mê -
Put somebody to the sword
Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm -
Put something by for a rainy day
làm khi lành để dành khi đau (ốm), -
Put something out to stud
Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.