Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Putting on the market

Kinh tế

đưa ra thị trường bán (cổ phiếu công ty)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Putting system into service

    sự khởi động hệ thống,
  • Putting the shot

    Danh từ: cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ,
  • Putty

    / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít...
  • Putty-clay

    thay đổi tỷ lệ vốn-lao động,
  • Putty-medal

    Danh từ: phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ), you deserve a putty-medal, cậu đáng được một...
  • Putty bed

    lớp lót bằng matit,
  • Putty glazing

    sự dùng matit lắp kính,
  • Putty joint

    mối gắn ma tít, mối nối bằng ma tít, mối nối trét ma tít,
  • Putty knife

    Danh từ: dao gắn mát tít, cái phay gắn mattit, dao cạo keo, sơn, bùn, dao trát matít, glazing knife,...
  • Putty oil

    dầu chế mattit,
  • Putty powder

    bột oxit thiếc để đánh bóng, bột đánh bang, bột matít,
  • Putty power

    bột matít, bột đánh bóng,
  • Putty rock

    đá socola,
  • Puttying

    sự bôi dầu, sự bôi mỡ, sự chèn lấp, sự gắn matit, sự trát matit, sự bôi trơn, sự trát kín,
  • Puttying machine

    dao trộn cơ khí, tổ máy chèn lấp, tổ máy trám,
  • Putunghua

    Danh từ: tiếng phổ thông ( trung quốc),
  • Puy

    Danh từ: nón núi lửa đã tắt, chóp núi lửa, chóp núi lửa tắt,
  • Puzzle

    / 'pΛz(ә)l /, Danh từ: câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn, câu đố, trò chơi (nhằm...
  • Puzzle-headed

    Tính từ: có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người),
  • Puzzle-pated

    như puzzle-headed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top