Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Putty

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpʌti/

Thông dụng

Danh từ

Bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty
Mát tít (để gắn kính) (như) glaziers' putty
Vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như) lasterers' putty
(be) putty in somebody's hands
dễ bị ảnh hưởng, dễ bị điều khiển bởi ai

Ngoại động từ ( puttied)

Lấp (lỗ hổng, khe hở..) bằng mát tít
Gắn (cái gì) bằng mát tít

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bột đánh bóng, mattit

Hóa học & vật liệu

bột đánh bóng (kim loại)
ma tít, vữa vôi

Giải thích EN: 1. a doughy adhesive material used for sealing.a doughy adhesive material used for sealing. 2. a creamy cement of lime and water that is mixed with plaster of Paris and sand for use as a finished plaster coating.a creamy cement of lime and water that is mixed with plaster of Paris and sand for use as a finished plaster coating.Giải thích VN: 1. vật liệu kết dính nhão dùng để gắn xi. 2. loại xi măng mịn làm từ vôi và nước trộn với vữa Pari và cát, dùng làm lớp vữa cuối phủ ngoài.

Ô tô

keo trét

Xây dựng

bột đánh bóng-matít
sự bôi chất gắn
sự gắn matit
trát kín
trát matit
putty knife
dao trát matít

Kỹ thuật chung

bít
bột đánh bóng
chèn lấp
keo trét kiếng
gắn matít
gắn xi măng
bả matít
ma tít gắn kính cửa
bedding putty
ma tít gắn kính cửa sổ
miết mạch
quét lớp lót
vữa vôi
vữa xi măng

Xem thêm các từ khác

  • Putty-clay

    thay đổi tỷ lệ vốn-lao động,
  • Putty-medal

    Danh từ: phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ), you deserve a putty-medal, cậu đáng được một...
  • Putty bed

    lớp lót bằng matit,
  • Putty glazing

    sự dùng matit lắp kính,
  • Putty joint

    mối gắn ma tít, mối nối bằng ma tít, mối nối trét ma tít,
  • Putty knife

    Danh từ: dao gắn mát tít, cái phay gắn mattit, dao cạo keo, sơn, bùn, dao trát matít, glazing knife,...
  • Putty oil

    dầu chế mattit,
  • Putty powder

    bột oxit thiếc để đánh bóng, bột đánh bang, bột matít,
  • Putty power

    bột matít, bột đánh bóng,
  • Putty rock

    đá socola,
  • Puttying

    sự bôi dầu, sự bôi mỡ, sự chèn lấp, sự gắn matit, sự trát matit, sự bôi trơn, sự trát kín,
  • Puttying machine

    dao trộn cơ khí, tổ máy chèn lấp, tổ máy trám,
  • Putunghua

    Danh từ: tiếng phổ thông ( trung quốc),
  • Puy

    Danh từ: nón núi lửa đã tắt, chóp núi lửa, chóp núi lửa tắt,
  • Puzzle

    / 'pΛz(ә)l /, Danh từ: câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn, câu đố, trò chơi (nhằm...
  • Puzzle-headed

    Tính từ: có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người),
  • Puzzle-pated

    như puzzle-headed,
  • Puzzle lock

    khóa chữ,
  • Puzzled

    Tính từ: không hiểu được, lúng túng, bối rối, Từ đồng nghĩa:...
  • Puzzledom

    Danh từ: tình trạng bối rối, tình trạng khó xử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top