Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pvc

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

( PVC) (viết tắt) của polyvinyl chloride nhựa PVC (một loại chất dẻo)

Xem thêm các từ khác

  • Pvc pipe for high pressure

    ống pvc cho áp lực cao,
  • Pvt

    danh từ, ( pvt) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pte,
  • Pw

    Danh từ: ( pw) (viết tắt) của policewoman nữ cảnh sát viên,
  • Pwr

    viết tắt, lò phản ứng nước chịu áp lực, ( pressurized-water reactor),
  • Px

    Danh từ: ( px) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của postỵexchange trạm bán hàng cho quân đội,
  • Py-

    Y học: (pyo- ) prefix chỉ mủ, tình trạng có mủ,
  • Py- (pyo-)

    tiền tố chỉ mủ, tình trạng có mủ,
  • Pyaemia

    như pyemia, Y học: nhiễm mủ huyết,
  • Pyaemic

    như pyemic,
  • Pyarthrosis

    viêm mủ khớp,
  • Pycastyle

    hàng các cột cách nhau1, 5 đường kính,
  • Pychometer test

    thí nghiệm đo tỉ trọng, thí nghiệm đo tỷ trọng,
  • Pycioplication

    thủ thuật gấp bể thận,
  • Pycloplasty

    tạo hình bể thận,
  • Pycnemia

    máu đặc,
  • Pycnial

    Tính từ: (thực vật học) thuộc phấn; túi bào tử phấn,
  • Pycnic

    Tính từ: cổ to chân ngắn, Danh từ: người cổ to chân ngắn,
  • Pycnic habit

    tạng đoản chắc nịch,
  • Pycnid

    Danh từ: (thực vật học) túi bào tử phấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top