Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pylon

Nghe phát âm

Mục lục

/´pailən/

Thông dụng

Danh từ

Cửa tháp, tháp môn (cung điện Ai-cập)
Cột điện cao thế
Tháp, cột cao đánh dấu đường cho máy bay hạ cánh

Chuyên ngành

Xây dựng

cột tháp (của hệ treo)

Điện

cột khung thép
cột sắt

Kỹ thuật chung

cột cầu treo
cột tháp
braced pylon
cột tháp có thanh giằng
supply pylon
cột tháp điện
symmetric pylon
cột tháp đối xứng
trụ
trụ cầu

Kinh tế

cột tháp quảng cáo ngoài trời

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top