Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pyre

Nghe phát âm

Mục lục

/paiə/

Thông dụng

Danh từ

Giàn thiêu (để thiêu xác)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bonfire , fuel , heap , suttee

Xem thêm các từ khác

  • Pyrectic

    1 .(thuộc) sốt 2. chất gây sốt,
  • Pyremia

    cacbon - huyết (lượng bình thường),
  • Pyrene

    / ´pairi:n /, Danh từ: (thực vật học) hạch; hạt cứng (quả), Hóa học...
  • Pyrenemia

    hồng cầu nhân huyết,
  • Pyrenocarp

    Danh từ: quả nạc có hạt cứng, quả nạc có hạch,
  • Pyrenoid

    Danh từ: hạt tạo tinh bột, Tính từ: dạng nhân, Y...
  • Pyrenolysis

    (sự) phânhủy hạt nhân,
  • Pyrenophore

    Danh từ: (sinh vật học) phần chứa nhân (tế bào),
  • Pyret-

    (pyreto-) prefix chỉ sốt.,
  • Pyret- (pyreto-)

    tiền tố chỉ sốt,
  • Pyretherapy

    liệu pháp gây sốt, điều trị bệnh sốt,
  • Pyrethrum

    / pai´ri:θrəm /, Danh từ: (thực vật học) loài hoa cúc lá nhỏ, thuốc trừ sâu làm từ hoa khô...
  • Pyretic

    / pai´retik /, Tính từ: gây sốt; do sốt gây ra, Y học: thuộc sốt,...
  • Pyreticosis

    bệnh sốt,
  • Pyretogen

    chất gây sốt,
  • Pyretogenesis

    (sự) gây sốt,
  • Pyretogenic

    gây sốt,
  • Pyretogenic stage

    giai đoạn bắt đầu sốt,
  • Pyretogenous

    1. gâynên do sốt 2. gây sốt,
  • Pyretology

    môn học chứng sốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top