Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heap

Nghe phát âm

Mục lục

/hip/

Thông dụng

Danh từ

Đống
a heap of sand
một đống cát
heap of rubble
đống gạch vụn
heaps of something
rất nhiều
heaps of times
rất nhiều lần
heaps of people
rất nhiều người
I've heaps to tell you
tôi có rất nhiều chuyện muốn nói với anh
he is heaps better
nó (khá) đỡ nhiều rồi

Ngoại động từ

( (thường) + up) xếp thành đống, chất đống
to heap up stones
xếp đá lại thành đống, chất đống
to heap up riches
tích luỹ của cải
Để đầy, chất đầy; cho nhiều
to heap a cart with goods
chất đầy hàng lên xe bò
to heap insults upon someone
chửi ai như tát nước vào mặt
to heap someone with favours
ban cho ai nhiều đặc ân
to heap coals of fire on somebody's head
lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

khối xếp
heap

Giải thích VN: Trong Microsoft Windows, đây là một vùng lưu trữ đặc biệt trong bộ nhớ dùng để cất giữ các tài liệu quan trọng. Một số loại heap được tạo nên trong quá trình hoạt động bình thường của windows, bao gồm heap địa phương, heap trình đơn, và heap của người sử dụng, được gọi chung là tài nguyên hệ thống ( system resource). Các heap này đều được giới hạn trong phạm vi 64 K. Khi chúng bị đầy, nếu đưa thêm trình ứng dụng khác vào để chạy, sẽ dẫn đến thông báo Not enough memory mặc dù bộ nhớ còn rất nhiều. windows còn dùng cả global heap ( heap toàn cục) để cất giữ nhiều loại đối tượng khác nhau đang được sử dụng. Các trình ứng dụng windows cũng sử dụng heap.

Xây dựng

đóng rác thải
nón thải

Kỹ thuật chung

đống đá thải
bãi thải
roast heap
bãi thải quặng nung

Kinh tế

bãi
đống
fermentation heap
đống lên men
scrap heap (scrap-heap)
đống (kim loại) phế liệu
scrap heap (scrap-heap)
đống sắt vụn

Kỹ thuật chung

Địa chất

bãi thải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abundance , agglomeration , aggregation , a lot , amassment , assemblage , bank , batch , bulk , bunch , bundle , cargo , clump , cluster , collection , concentration , congeries , deposit , fullness , gathering , gobs , great deal , harvest , haul , hill , hoard , jumble , load , lot , lots , lump , mass , million , mint , mound , mountain , much , ocean , oodles * , plenty , pot , profusion , quantity , scad , stack , stock , stockpile , store , sum , thousand , ton , total , trillion , volume , whole , cumulus , drift , mess , pile , shock , tumble , wealth , world , jillion , multiplicity , ream , accumulation , acervation , barrow , cumulation , tumulus
verb
accumulate , add , arrange , augment , bank , bunch , concentrate , deposit , dump , fill , fill up , gather , group , hoard , increase , load , lump , mass , mound , pack , stack , stockpile , store , swell , drift , hill , pile , charge , freight , lade , lavish , rain , abundance , accumulation , amass , bulk , bundle , burrow , clump , clunker , cluster , collection , congeries , congestion , crowd , cumulate , gobs , jalopy , jumble , lots , much , multitude , overflowing , plenty , slew

Từ trái nghĩa

noun
bit

Xem thêm các từ khác

  • Heap sand

    cát đống,
  • Heap up

    đổ thành đống, chất đống, chất hàng, chất tải, Địa chất: chất tải, đổ thành đống,...
  • Heaped

    được chất đống,
  • Heaped load

    tải trọng chất đống,
  • Heaping

    / ´hi:piη /, Kỹ thuật chung: sự lấp đầy,
  • Heaps

    ,
  • Heapstead

    tháp lấy quặng, tháp giếng mỏ,
  • Hear

    / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin,...
  • Hear! hear!

    Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • Hear a pin drop

    Thành Ngữ:, hear a pin drop, như hear
  • Hear balance

    cân bằng nhiệt,
  • Heard

    / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted...
  • Hearder bond

    sự xây câu bằng gạch ngang,
  • Hearer

    / ´hiərə /, danh từ, người nghe, thính giả,
  • Hearing

    bre / ˈhɪərɪŋ /, name / 'hɪrɪŋ /, Danh từ: thính giác, tầm nghe, sự nghe, (pháp lý) phiên điều...
  • Hearing-aid

    Danh từ: thiết bị nhỏ để khuếch đại âm thanh và giúp người điếc nghe được; máy trợ thính,...
  • Hearing Aid Compatible (HAC)

    máy trợ thính (máy nghe cho người điếc) tương thích,
  • Hearing aid

    dụng cụ trợ thính, Y học: máy trợ thính, Kỹ thuật chung: máy nghe,...
  • Hearing aid device

    máy điều chỉnh âm nghe, máy hiệu chỉnh âm nghe,
  • Hearing conservation

    sự bảo toàn thính giác, sự bảo vệ thính giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top