Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pythonism

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thuật nói ý định thần linh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pyuria

    / pai´juəriə /, Danh từ: mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ, Y học:...
  • Pyx

    / piks /, Danh từ: (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh, hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng...
  • Pyxidate

    Tính từ: có quả hộp,
  • Pyxides

    Danh từ số nhiều của .pyxis: như pyxis,
  • Pyxidia

    Danh từ số nhiều của .pyxidium: như pyxidium,
  • Pyxidium

    / pik´sidiəm /, Danh từ, số nhiều .pyxidia: (thực vật học) quả hộp,
  • Pyxis

    / ´piksis /, Danh từ, số nhiều .pyxides: hộp nhỏ, (thực vật học) quả hộp,
  • Pyyrogenic

    gây sốt,
  • P©tÐ

    Danh từ: pa-tê, liver pa-tê, patê gan
  • P©tð

    danh từ patê,
  • Pðbrine

    bệnh củatằm do nosema bombycis,
  • Pþnealism

    loạn tiết tuyến tùng.,
  • Q

    Danh từ, số nhiều Q's, q's: ( q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng anh, ( q) (viết...
  • Q-Adapter (QA)

    bộ thích ứng q,
  • Q-Adapter Block (TMN) (QAF)

    khối tương thích q (tmn),
  • Q-Adapter Function (QAF)

    chức năng của bộ thích ứng q,
  • Q-boat

    / 'kju:bout /, tàu chiến giả tàu buôn, như mystery-ship,
  • Q-code

    mã a,
  • Q-domain

    / kjudou'mein /, đomen q, miền q,
  • Q-factor

    hệ số q, hệ số phẩm chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top