Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quaky

Nghe phát âm

Mục lục

/´kweiki/

Thông dụng

Tính từ
Rung động (đất)
Run run, run rẩy (người)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top